Access Point WiFi 6 Tp-Link EAP660 HD | Dual-Band | Chuẩn AX3600

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Tp-Link EAP660 HD | Dual-Band | Chuẩn AX3600

Access Point WiFi 6 Tp-Link EAP660 HD | Dual-Band | Chuẩn AX3600

Mã SP: EAP660 HD

Lượt xem: 48 lượt

0 đánh giá

WiFi 6 AX3600: 2402Mbps cho 5GHz & 1148Mbps cho 2.4GHz
Dual-band: 5GHz (4×4dBi) & 2.4GHz (4×4dBi)
Kết nối 1000 User: Nhờ trang bị công nghệ OFDMA, MU-MIMO, Beamforming
Trang bị antena Internal Omni tăng hiệu suất phủ sóng
(1) GE Port 2.5G & Cấp nguôn chuẩn 802.3at PoE
Quản lý và giám sát thông minh qua Cloud Omada SDN, Omada App
Giá khuyến mại: 9.000.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 6 Tp-Link EAP660 HD | Dual-Band | Chuẩn AX3600

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 6 AX3600: 2402Mbps cho 5GHz & 1148Mbps cho 2.4GHz
  • Dual-band: 5GHz (4×4dBi) & 2.4GHz (4×4dBi)
  • Kết nối 1000 User: Nhờ trang bị công nghệ OFDMA, MU-MIMO, Beamforming
  • Trang bị antena Internal Omni tăng hiệu suất phủ sóng
  • (1) GE Port 2.5G & Cấp nguôn chuẩn 802.3at PoE
  • Quản lý và giám sát thông minh qua Cloud Omada SDN, Omada App

Hiệu Suất Cực Cao Wi-Fi Doanh Nghiệp AX3600 Môi Trường Mật Độ Cao

Kết Nối Mật Độ Cao Với Công Suất Tăng Gấp 4 Lần

Tốc Độ Cực Nhanh Với 8 Luồng Không Gian

Omada SDN—Giải Pháp Cloud Thông Minh Hơn Cho Mạng Doanh Nghiệp

Hiệu Suất Có Dây Được Tối Ưu Hóa Với Cổng 2.5 GE PoE +

Chuyển Vùng Liền Mạch

Tăng Hiệu Quả Mạng Ở Mọi Khía Cạnh Với Các Tính Năng Nâng Cao Phong Phú

Dễ Dàng Gắn Với Thiết Kế Công Nghiệp Tinh Tế

Mạng Khách An Toàn Với Đăng Nhập Facebook Wi-Fi và SMS

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download EAP660 HD Datasheet ⇓

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 1 cổng Ethernet 2.5 Gbps (hỗ trợ IEEE802.3at PoE)
Nút Reset
Bộ cấp nguồn • 802.3at PoE
• 12 V DC
Điện năng tiêu thụ • EU: 18.5 W
• US: 21.5 W
Kích thước ( R x D x C ) 9.6 × 9.6 × 2.5 in (243 × 243 × 64 mm)
Dạng Ăng ten Internal Omni
• 2.4 GHz: 4× 4 dBi
• 5 GHz: 4× 5 dBi
Lắp Gắn tường / trần (Bao gồm bộ dụng cụ)
TÍNH NĂNG WI-FI
Wireless Client Capacity 1,000+
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a
Băng tần 2.4 GHz và 5 GHz
Tốc độ tín hiệu • 5 GHz: Up to 2402 Mbps
• 2.4 GHz: Up to 1148 Mbps
Tính năng Wi-Fi • 1024-QAM
• 4× Longer OFDM Symbol
• OFDMA
• Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band)
• Enable/Disable Wireless Radio
• Automatic Channel Assignment
• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)
• QoS(WMM)
• MU-MIMO
• Seamless Roaming
• Band Steering
• Load Balance
• Airtime Fairness
• Beamforming
• Rate Limit
• Reboot Schedule
• Wireless Schedule
• Wireless Statistics based on SSID/AP/Client
Bảo mật Wi-Fi • Captive Portal Authentication
• Access Control
• Wireless Mac Address Filtering
• Wireless Isolation Between Clients
• SSID to VLAN Mapping
• Rogue AP Detection
• 802.1X Support
• WEP, WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise
Công suất truyền tải • CE:
• FCC:
QUẢN LÝ
SNMP v1, v2c, v3
Omada App
Centralized Management • Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
Cloud Access Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)
Email Alerts
LED ON/OFF Control
Quản lý kiểm soát truy cập MAC
System Logging Local/Remote Syslog Local/Remote Syslog
SSH
Quản lý dựa trên Web HTTP/HTTPS
Quản lý L3
Quản lý nhiều trang Web
Quản lý VLAN
Zero-Touch Provisioning Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.
KHÁC  
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm • EAP660 HD
• Bộ chuyển đổi nguồn
• Bộ dụng cụ gắn trần / treo tường
• Hướng dẫn cài đặt
System Requirements Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux
Môi trường • Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉)
• Nhiệt độ lưu trữ: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ ẩm hoạt động: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ ẩm lưu trữ: 5–90% RH không ngưng tụ
Xem thêm thông số kỹ thuật