Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 60 Tháng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada EAP668-Outdoor HD là điểm truy cập không dây (access point) Wi-Fi 6 dual-band AX3600, được thiết kế cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Với tốc độ Wi-Fi tổng cộng lên đến 3.6 Gbps (2402 Mbps trên 5 GHz và 1148 Mbps trên 2.4 GHz), thiết bị này lý tưởng cho các khu vực mật độ cao như hồ bơi ngoài trời, quán cà phê, công viên giải trí, hoặc sân vận động. Được trang bị vỏ chống thấm đạt chuẩn IP68, bảo vệ chống sét 6 kV, và khả năng hoạt động ở nhiệt độ -40°C đến 70°C, EAP668-Outdoor HD đảm bảo hiệu suất ổn định trong điều kiện khắc nghiệt. Thiết bị hỗ trợ cổng 2.5 GbE PoE+ input, cổng Gigabit PoE output, và cổng SFP+ 10 GbE cho kết nối linh hoạt. Tích hợp với Omada Software Defined Networking (SDN), EAP668-Outdoor HD cung cấp quản lý tập trung qua Omada Hardware Controller, Software Controller, hoặc Cloud-Based Controller, hỗ trợ các tính năng như Omada Mesh, Seamless Roaming, và Zero-Touch Provisioning.
TP-Link Omada EAP668-Outdoor HD là một access point Wi-Fi 6 AX3600 mạnh mẽ, mang đến tốc độ cao, kết nối linh hoạt, và thiết kế bền bỉ cho cả môi trường trong nhà và ngoài trời. Với chuẩn IP68, hỗ trợ Omada SDN, và các cổng 2.5 GbE/SFP+ 10 GbE, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực mật độ cao như quán cà phê, công viên, hoặc sân vận động cần Wi-Fi ổn định và quản lý tập trung.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Thông Số | Chi Tiết |
---|---|
Giao diện | 1× 2.5G Ethernet Port + 1× Gigabit Ethernet Port + 1× 10G SFP+ |
Nút | Reset |
Bộ cấp nguồn | 802.3at/bt PoE |
Điện năng tiêu thụ | • 802.3bt: • EU: 20.2W (bt type3: af PSE out; bt type4: at PSE out) • US: 25.4W (bt type3: af PSE out; bt type4: at PSE out) • 802.3at: • EU: 20.2W (PSE disabled) • US: 25.4W (PSE disabled) Note: PoE out power not included. The PoE-out feature requires 802.3bt PoE input. |
Kích thước (R x D x C) | 9.5 × 3.2 × 12.3 in (240 × 80 × 312 mm) (excluding antennas, waterproofing kit, and mounting kit)*5 |
Ăng ten | 4× External Dual-Band Omni Antennas • 2.4 GHz: 6.0 dBi • 5 GHz: 6.0 dBi |
Bluetooth | Yes |
Weatherproof Enclosure | IP68 |
Lắp | Wall/pole mounting (kits included), supporting horizontal ±45° adjustment • Optional bracket accessory APM-110: Supports vertical ±90°, horizontal ±45° adjustment • Optional bracket accessory APM-100: Supports vertical ±45°, horizontal ±45° adjustment (Note: Optional bracket accessories need to be purchased separately) |
Số khách hàng đồng thời | 1,000+** |
Chuẩn Wi-Fi | IEEE 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Băng tần | 5 GHz, and 2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu | • 5 GHz: Up to 2402 Mbps • 2.4 GHz: Up to 1148 Mbps |
Tính năng Wi-Fi | • 1024-QAM • Mesh§ • Seamless Roaming(802.11k/v/r)§ • Enable/Disable Wireless Radio • Enable/Disable SSID Broadcast • Guest Network • Automatic Channel Assignment (Adjust transmit Power on dBm) • Transmit Power Control • Load Balance • Band Steering • Beamforming • Airtime Fairness • Multiple SSIDs:16 (8 for each band) • MU-MIMO (4 × 4 MU-MIMO DL/UL) • UL/DL OFDMA • Wireless Statistics • Wireless Schedule • Reboot Schedule • RADIUS Accounting • MAC Authentication • Static IP/Dynamic IP |
Bảo mật Wi-Fi | • VLAN • Access Control • Rogue AP Detection • Captive Portal Authentication • Maximum number of MAC Filter: 4,000 • Wireless Isolation between Clients • Rogue AP Detection • WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise |
Công suất truyền tải | • CE: < 20 dBm (2.4 GHz, EIRP); < 23dBm (5 GHz, band1&band 2, EIRP); < 30 dBm (5 GHz,band 3, EIRP) • FCC: < 29 dBm (2.4 GHz); < 28 dBm (5 GHz, Band1 & Band4 ); < 23 dBm (5 GHz, Band2 & Band3) |
Ứng dụng Omada | Yes |
Restore & Backup | Yes |
Firmware update via Web | Yes |
NTP | Yes |
Centralized Management | • Omada Hardware Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller • Omada Cloud-Based Controller • Omada App |
Cloud Access | Yes. Require the use of OC300, OC200, the Omada Software Controller, or Omada Cloud-Based Controller. |
Email Alerts | Yes |
LED ON/OFF Control | Yes |
Quản lý kiểm soát truy cập MAC | Yes |
SNMP | v1, v2c, v3 |
SSH | Yes |
Quản lý dựa trên Web | Yes |
Chứng chỉ | CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm | • EAP668-Outdoor HD • 4× External Dual-Band Omni Antennas • Installation Guide • Mounting Kit • Waterproof Kit |
Môi trường | • Operating Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F) • Operating Humidity: 10%–90% non-condensing • Storage Humidity: 5%–90% non-condensing |