Giá khuyến mại: | 39.089.000 đ |
Bảo hành: | 12 tháng |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn TZ470:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
Mô tả | Xuất xứ | Mã sản phẩm | Giá |
SonicWall TZ470 Appliance |
Taiwan | 02-SSC-2829 | 39.088.500₫ |
SonicWall TZ470 High Availability Appliance | Taiwan | 02-SSC-6385 | 21.252.000₫ |
SonicWall TZ470 Appliance Total Secure - Essential Edition 1 Year |
Taiwan | 02-SSC-6792 | 49.714.500₫ |
SonicWall TZ470 Appliance Total Secure - Advanced Edition 1 Year | Taiwan | 02-SSC-6794 | 56.292.500₫ |
SonicWall TZ470 Appliance Total Secure - Threat Edition 1 Year | Taiwan | 02-SSC-7257 | 47.058.000₫ |
Firewall SonicWall TZ470 là tường lửa thế hệ tiếp theo, dạng máy tính để bàn đầu tiên, có 8 Cổng Ethernet Gigabit và 2 Cổng SFP+ 2.5G. Được thiết kế cho các tổ chức nhỏ, vừa và doanh nghiệp phân tán có nhiều chi nhánh, dòng TZ470 thế hệ thứ 7 (Gen 7) mang lại hiệu quả bảo mật đã được ngành công nhận với hiệu suất về giá tốt nhất trong phân khúc. NGFW TZ470 giải quyết các xu hướng ngày càng tăng về mã hóa web, thiết bị di động và tốc độ truy cập cao bằng cách phát hiện và ngăn chặn tấn công mạng tự động theo thời gian thực.
Việc triển khai Firewall SonicWall TZ470 Gen 7 được đơn giản hóa hơn nữa nhờ Zero-Touch Deployment, với khả năng triển khai đồng thời các thiết bị này trên nhiều địa điểm với ít sự hỗ trợ từ IT nhất.
Hệ điều hành SonicOS là nên tảng cốt lõi của Tường lửa TZ470. SonicOS 7.0 giàu tính năng với giao diện UX/UI mới, hiện đại, khả năng quản lý, kết nối mạng và bảo mật nâng cao. Firewall Gen7 TZ470 có tính năng SD-WAN tích hợp, hỗ trợ TLS 1.3, trực quan hóa thời gian thực, mạng riêng ảo (VPN) tốc độ cao và các tính năng bảo mật mạnh mẽ khác.
Các mối đe dọa không xác định được gửi đến sandbox đa cơ chế Capture Advanced Threat Protection (ATP) trên đám mây của SonicWall để phân tích. Bản nâng cấp của Capture ATP là công nghệ Real-Time Deep Memory Inspection (RTDMI™) đang chờ cấp bằng sáng chế. RTDMI phát hiện và chặn phần mềm độc hại cũng như các mối đe dọa zero-day bằng cách kiểm tra trực tiếp trong bộ nhớ.
Bằng cách tận dụng Capture ATP với công nghệ RTDMI, bên cạnh các dịch vụ bảo mật như Reassembly-Free Deep Packet Inspection (RFDPI), Anti-virus and Anti-spyware Protection, intrusion prevention system, Application Intelligence and Control, Content Filtering Services, DPI-SSL, Tường lửa SonicWall TZ470 ngăn chặn phần mềm độc hại, ransomware và các mối đe dọa nâng cao khác ngay tại gateway.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Datasheet Firewall SonicWall TZ470
Datasheet SonicOS 7.0 & Services
Firewall General | |
Regulatory Model Numbers | APL57-0F1 |
Operating system | SonicOS 7.0 |
Interfaces | 8x1GbE, 2x2.5G SFP+, 2 USB 3.0, 1 Console |
Storage expansion slot (Bottom) | Optional up to 256GB |
Management | Network Security Manager, CLI, SSH, Web UI, GMS, REST APIs |
Single Sign-On (SSO) Users | 2,500 |
VLAN interfaces | 128 |
Access points supported (maximum) | 32 |
Firewall/VPN Performance | |
Firewall inspection throughput (1) | 3.5 Gbps |
Threat prevention throughput (2) | 1.5 Gbps |
Application inspection throughput (2) | 2 Gbps |
IPS throughput (2) | 2 Gbps |
Anti-malware inspection throughput (2) | 1.5 Gbps |
TLS/SSL inspection and decryption throughput (DPI SSL) (2) | 600 Mbps |
IPSec VPN throughput (3) | 1.5 Gbps |
Connections per second | 12,000 |
Maximum connections (SPI) | 1,000,000 |
Maximum connections (DPI) | 250,000 |
Maximum connections (DPI SSL) | 35,000 |
VPN | |
Site-to-site VPN tunnels | 150 |
IPSec VPN clients (maximum) | 5 (200) |
SSL VPN licenses (maximum) | 2 (150) |
Security Services | |
Deep Packet Inspection services | Gateway Anti-Virus, Anti-Spyware, Intrusion Prevention, DPI SSL |
Content Filtering Service (CFS) | HTTP URL, HTTPS IP, keyword and content scanning, Comprehensive filtering based on file types such as ActiveX, Java, Cookies for privacy, allow/forbid lists |
Comprehensive Anti-Spam Service | Yes |
Application Visualization | Yes |
Application Control | Yes |
Capture Advanced Threat Protection | Yes |
Hardware | |
Form factor | Desktop (4) |
Power supply | 36W external |
Maximum power consumption (W) | 19.95 |
Input power | 100 - 240 VAC, 50-60 Hz, 3A |
Total heat dissipation (BTU) | 68.03 |
Dimensions | 3.5x13.5x19 (cm) |
Weight | 0.83 kg |
MTBF @25ºC in years | 46 |
Regulatory | |
Major regulatory compliance | FCC Class B, ICES Class B, CE (EMC, LVD, RoHS), C-Tick, VCCI Class B, UL, cUL, TUV/GS, CB, Mexico CoC by UL, WEEE, REACH, BSMI, KCC/MSIP, ANATEL |
1. Testing Methodologies: Maximum performance based on RFC 2544 (for firewall). Actual performance may vary depending on network conditions and activated services. 2. Threat Prevention/GatewayAV/Anti-Spyware/IPS throughput measured using industry standard Keysight HTTP performance test tools. Testing done with multiple flows through multiple port pairs. Threat Prevention throughput measured with Gateway AV, Anti-Spyware, IPS and Application Control enabled with default firewall settings. 3. VPN throughput measured with UDP traffic using 1418 byte packet size AESGMAC16-256 Encryption adhering to RFC 2544. All specifications, features and availability are subject to change. 4. For rack mount, separate rack mount kit available |