Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 3.300.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 chính hãng |
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Thiết bị thu phát Ubiquiti Airmax LiteBeam LBE-5AC-Gen2 là thiết bị dùng để kết nối giữa 2 hoặc nhiều điểm với nhau bằng sóng wifi (Còn gọi là mô hình point to point hoặc point to multi point). Thiết bị thu phát LiteBeam LBE-5AC-Gen2 sử dụng băng tần 5Ghz đặc thù nên chỉ những thiết bị Airmax hỗ trợ cùng băng tần mới có thể kết nối được với nhau, sản phẩm này không dùng để phát sóng cho các thiết bị đầu cuối như laptop, điện thoại,... sử dụng trực tiếp
LiteBeam LBE-5AC-Gen2 có wifi băng tần 5Ghz, chuẩn 802.11a/n/ac tốc độ 450Mbps, anten parabol định hướng với độ nhậy 23dbi và công suất phát 316mW, cho khả năng kết nối tối đa 10km trong môi trường không có vật cản. LiteBeam LBE-5AC-Gen2 có cổng LAN 1000Mbps sẽ giúp cho việc tối ưu tốc độ truyền dẫn của hệ thống.
LiteBeam LBE-5AC-Gen2 được cấp nguồn bằng nguồn POE có điện áp là 24V-0.5A hoặc 24V-0.3A. Đóng gói sản phẩm có kèm sẵn nguồn POE.
LiteBeam LBE-5AC-Gen2 hiện đang được quản lý và sử dụng hệ điều hành AirOS 8 với nhiều tính năng mới và rất trực quan trong quá trình sử dụng và cài đặt
Mô hình point to point hoặc point to multi point hiện nay được ứng dụng rộng rãi trong thực tế như việc kết nối giữa 2 hoặc nhiều điểm khác nhau ví dụ như: kết nối giữa văn phòng, kết nối giữa đất liền với các đảo,...
hoặc ứng dụng trong việc lắp đặt camera (camera trong khu công nghiệp, camera giao thông, camera thang máy,...)
LiteBeam LBE-5AC-Gen2 được thiết kế dạng modul lên gọn gàng trong đóng gói cũng như lắp đặt
Datasheet của LiteBeam LBE-5AC-Gen2
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
LBE-5AC-Gen2 |
|
Dimensions |
358 x 271.95 x 272.5 mm (14.1 x 10.7 x 10.73") |
Weight |
Without Mount: 800 g (1.76 lb) With Mount 980 g (2.16 lb) |
Networking Interface |
(1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Gain |
23 dBi |
Max. Power Output |
25 dBm |
Max. Power Consumption |
7W |
Power Supply |
24V, 0.3A Gigabit PoE Adapter (Included) |
Power Method |
Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Support Voltage Range |
24V ± 10% |
Prosessor Specs |
MIPS 74Kc |
Memory |
64 MB DDR2 |
LEDs |
Power, Ethernet |
Channel Size Ptp Mode PtMP Mode |
10/20/30/40/50/60/80 MHz 10/20/30/40 MHz |
Enclosure Characteristics |
Reflextor (SGCC 0.6T) / Plastic: PC |
Wind Survivability |
200 km/h (125 mph) |
Wind Loading |
275 N at 200 km/h (61.8 lbf at 125 mph) |
ESD/EMP Protection |
±24 kV Contact / Air |
Operating Temperature |
-40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Operating Frequency (MHz) |
|
Worldwide |
5150-5875 |
USA U-NII-1 U-NII-2A U-NII-2C U-NII-3 |
5150-5250 5250-5350 5470-5725 5725-5850 |
Management Radio (MHz) |
|
Worldwide |
2412 - 2472 |
US/CA |
2412 - 2462 |