Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.390.000 đ |
Bảo hành: | 24 tháng |
Thời gian còn lại:
01 : 38 : 52
Đã bán 0
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn MR200:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Các sản phẩm có cùng chức năng:
Huawei B593s-22 | Huawei B593s-12/B593u-12 | Huawei B310s-22 | Huawei B315s-22 | Huawei E5186 | Huawei B593u-91 (3G only) | Huawei B681 | Huawei B686
- Với Modem Wifi 3G/4G LTE Tplink Archer MR200 bạn thoải mái chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị wifi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
- Ăng ten 3G/4G được tích hợp cung cấp kết nối wifi mạnh mẽ ,ổn định và đáng tin cậy hơn.
- Không cần cấu hình - chỉ cần gắn thẻ sim và bật nguồn cho thiết bị là bạn có thể thoải mái tận hưởng internet tốc độ cao.
- Phát đồng thời hai băng tần wifi cùng lúc , với tốc độ cao nhất ở băng tần 2.4Ghz lên đến 300Mbps và 433Mbps ở băng tần 5Ghz.
- Các cổng LAN/WAN tùy chọn cho phép bạn linh hoạt trong việc chọn kiểu kết nối
Bộ phát WiFi 4G TP-Link Archer MR200 được đóng gói chắc chăn với tông màu xanh biển làm chủ đạo.
Bộ phát WiFi 4G TP-Link Archer MR200 đóng gói bao gồm: Bộ phát MR200 có kích thước 174 x 124.5 x 33.5 mm, 2 anten rời thu sóng 3G/4G, Nguồn DC Adapter 9V-0.85A, Cáp mạng 1 mét và Sách hướng dẫn nhanh.
Bộ phát WiFi 4G TP-Link Archer MR200 mặt trước thể hiển logo thương hiệu tp-link. Phía trước có 5 đèn Led thể hiện: Nguồn, WAN (3G/4G hoặc Cổng RJ45), WiFi, Cổng LAN và Độ mạnh sóng 3G/4G thu được.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model |
Archer MR200 |
Màu sắc |
Black |
Hãng sản xuất |
TPLINK |
Chuẩn mạng |
3G/4G LTE |
Tốc độ mạng |
4G Download tối đa 150Mbps, Upload tối đa 50Mbps |
Băng thông |
4G: FDD-LTE B1/B3/B7/B8/B20 (2100/1800/2600/900/800 MHz) TDD-LTE B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS B1/B8 (2100/900 MHz) |
PHẦN CỨNG |
|
Cổng kết nối |
3 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng LAN/WAN 10/100Mbps 1 khe cắm sim Micro |
Nút |
Nút WPS/Reset Nút Mở/Tắt Wi-Fi Nút Mở/Tắt nguồn |
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) |
12V/1A |
Kích thước ( R x D x C ) |
6.85 × 4.9 × 1.32 in (174 × 124.5 × 33.5 mm) |
Ăng ten |
2 ăng ten 4G LTE ngoài rời |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11a/n/ac 5 GHz IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz |
Băng tần |
2.4 GHz và 5 GHz |
Tốc độ tín hiệu |
2.4GHz - 300Mbps, 5GHZ - 433Mbps |
Reception Sensitivity |
5 GHz: 11a 54M: -78 dBm 11ac VHT20 MCS0: -92 dBm 11ac VHT20 MCS8: -72 dBm 11ac VHT40 MCS0: -90 dBm 11ac VHT40 MCS9: -67 dBm 11ac VHT80 MCS0: -87 dBm 11ac VHT80 MCS9: -64 dBm 2.4 GHz: 11g 54M: -74 dBm 11n HT20 MCS0: -91 dBm 11n HT20 MCS7: -72 dBm 11n HT40 MCS0: -88 dBm 11n HT40 MCS7: -69 dBm |
Công suất truyền tải |
< 20 dBm (2.4 GHz), < 23 dBm (5 GHz) |
Tính năng Wi-Fi |
Mở/Tắt sóng Wi-Fi, Cầu nối WDS, WMM, thống kê Wi-Fi |
WAN Failover |
Có |
Bảo mật Wi-Fi |
mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
Ưu tiên lưu lượng mạng theo thiết bị hoặc ứng dụng |
Operating Modes |
3G/4G Router, Wireless Router |
Dạng WAN |
IP động/IP tĩnh/PPPoE/PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép) |
Quản lý |
Kiểm soát truy cập, Quản lý nội bộ Quản lý từ xa, lịch khởi động lại |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding |
Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
DynDns, NO-IP, TP-Link DDNS |
Bảo mật tường lửa |
Tường lửa DoS, SPI, Lọc địa chỉ MAC Lọc tên miền liên kết địa chỉ MAC và IP |
Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách |
1 x mạng khách 2.4GHz, 1 x mạng khách 5GHz |
VPN Server |
PPTP VPN, OpenVPN |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Router 4G LTE Băng tần kép Wi-Fi AC750, Archer MR200 Cáp Ethernet RJ45 Bộ cấp nguồn Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10 MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0 Safari 4.0, or other Java-enabled browser Micro SIM Card |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ |