Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 1.265.000 đ |
Bảo hành: | 24 tháng |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn MR6400:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Tplink MR6400 là thiết bị chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị wifi và tận hưởng tốc độ download lên tới 150Mbps
- Tốc độ không dây chuẩn N lên tới 300Mbps
- Ăng ten tích hợp cung cấp kết nối wifi ổn định
- Không yêu cầu cấu hình - chỉ cần gắn thẻ sim và bật nguồn cho thiết bị để tận hưởng internet tốc độ cao
- Cổng LAN/WAN tùy chọn được, linh hoạt, cho phép bạn lựa chọn các kiểu kết nối
TL-MR6400 mang tới cho bạn đầy đủ những gì tốt nhất của công nghệ 4G LTE, có thể đạt được tốc độ download lên đến 150Mbps. Cho phép bạn chia sẻ mạng 4G LTE với nhiều thiết bị wifi mà vẫn có thể tận hưởng sự mượt mà khi xem video, tải các tập tin nhanh chóng và dùng video chat không hề bị gián đoạn.
TL-MR6400 cung cấp kết nối wifi với tốc độ 300Mbps, điều đó giúp cho bạn có thể chơi game trực tuyến, xem video HD và tốc độ tải xuống cực nhanh. Ăng ten tích hợp cho phép bạn tận hưởng một kết nối ổn định và vùng phủ sóng thật sự tuyệt vời.
Với việc Modem 4G LTE được tích hợp thêm khe cắm thẻ sim, tất cả những gì bạn cần đó là gắn sim vào và bật nguồn lên cho thiết bị. Như vậy, thật nhanh chóng để tận hưởng tốc độ, tính ổn định, trải nghiệm tuyệt vời mà công nghệ mạng 4G LTE mang lại, chưa bao giờ dễ dàng như thế phải không nào.
TL-MR6400 mang đến sự tiện lợi và linh hoạt chưa từng có. Cung cấp các giải pháp hoàn hảo trong mọi tình huống, từ giải trí đơn thuần tại nhà cho tới làm việc từ xa, chỉ cần cắm thiết bị vào là bạn có thể tận dụng để thúc đẩy năng suất công việc cho dù ở môi trường nào đi chăng nữa. Từ trung tâm các cuộc triển lãm cho tới RV, tất cả sẽ được TL-MR 6400 đảm bảo.
Với cổng LAN/WAN tùy chọn, TL-MR 6400 có thể hỗ trợ được nhiều kiểu kết nối, bao gồm kết nối dây, cáp quang và làm việc với modem DSL.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Model |
MR6400 |
Màu sắc |
Đen |
Hãng sản xuất |
Tp-Link |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Ports |
3 cổng LAN 10/100 Mbps, 1 cổng LAN/WAN 10/100 Mbps, 1 khe cắm SIM Micro |
Nút |
Nút WPS/RESET, Nút Bật/ Tắt Wi-Fi |
External Power Supply(EU) |
9V/0.85A |
Kích thước ( R x D x C ) |
6.85 × 4.9 × 1.32 in. (174 × 124.5 × 33.5 mm) |
Dạng Ăng ten |
2× Ăng ten ngoài 4G LTE có thể tháo rời |
TÍNH NĂNG WI-FI |
|
Chuẩn Wi-Fi |
IEEE 802.11b, 802.11g, 802.11n |
Băng tần |
2.4 GHz |
Tốc độ tín hiệu |
300 Mbps trên 2.4 GHz |
Reception Sensitivity |
11g 54M: -74 dBm 11n HT20: -71 dBm 11n HT40: -67 dBm |
Công suất truyền tải |
<20 dBm (2.4 GHz) |
Tính năng Wi-Fi |
Bật / Tắt Sóng Wi-Fi, Lịch Wi-Fi , WMM, thống kê Wi-Fi |
WAN Failover |
Có |
Bảo mật Wi-Fi |
mã hóa 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK |
Dạng mạng |
4G: FDD-LTE Cat4 (800/900/1800/2100/2600 MHz), TDD-LTE (2300/2500/2600 MHz) 3G: DC-HSPA+/HSPA+/HSPA/UMTS (900/2100 MHz) |
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM |
|
Chất lượng dịch vụ |
WMM, QoS |
Operating Modes |
Router 3G/4G, Router Wi-Fi |
Quản lý |
Kiểm soát truy cập, Quản lý nội bộ, Quản lý từ xa |
Dạng kết nối WAN |
Dạng kết nối WAN |
DHCP |
Máy chủ, Máy khách, Danh sách Máy khách DHCP, Dành riêng địa chỉ |
Port Forwarding |
Máy chủ ảo, kích hoạt cổng, UPnP, DMZ |
Dynamic DNS |
TP-Link DDNS, DynDns, NO-IP |
VPN Pass-Through |
PPTP, L2TP, IPSec |
Kiểm soát truy cập |
Quyền kiểm soát của phụ huynh, Kiểm soát quản lý nội bộ, Danh sách máy chủ lưu trữ, Quyền truy cập |
Bảo mật tường lửa |
Tường lửa DoS, SPI, Liên kết địa chỉ IP và MAC |
Giao thức |
Hỗ trợ IPv4 và IPv6 |
Mạng khách |
Mạng khách 2.4 GHz |
VPN Server |
PPTP VPN, OpenVPN |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
Router Wi-Fi 4G LTE Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps TL-MR6400 Bộ chuyển đổi nguồn Cáp Ethernet RJ45 Hướng dẫn cài đặt nhanh |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, 8, 8.1, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux Internet Explorer 11, Firefox 12.0, Chrome 20.0, Safari 4.0 browser or higher, or other Java-enabled browsers Micro SIM Card |
Môi trường |
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉) Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ |
Có 1 đánh giá