Switch Unmanaged Omada TP-Link DS1018GMP | 16 Port PoE+ RJ45 1G | 2 Combo SFP | 250W

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS1018GMP | 16 Port PoE+ RJ45 1G | 2 Combo SFP | 250W

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS1018GMP | 16 Port PoE+ RJ45 1G | 2 Combo SFP | 250W

Mã SP: DS1018GMP

Lượt xem: 50 lượt

0 đánh giá

(16) Port PoE+ RJ45 1G & (2) Port Combo SFP 1G
Tổng công suất 250W
Truyền tải PoE 250m với chế độ Extend Mode
Chế độ: Priority Mode, Isolation Mode, PoE Auto Recovery Mode
Plug and play
Giá khuyến mại: 5.880.000 đ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Switch Unmanaged Omada TP-Link DS1018GMP | 16 Port PoE+ RJ45 1G | 2 Combo SFP | 250W

* Tính năng và đặc điểm:

  • (16) Port PoE+ RJ45 1G & (2) Port Combo SFP 1G
  • Tổng công suất 250W
  • Truyền tải PoE 250m với chế độ Extend Mode
  • Chế độ: Priority Mode, Isolation Mode, PoE Auto Recovery Mode
  • Plug and play

Extend mode: truyền tải dữ liệu và PoE lên đến 250m. Lưu ý Tốc độ của các cổng ở chế độ mở rộng sẽ giảm xuống 10 Mbps.

Priority Mode: đảm bảo lưu lượng truyền tải cho Port 1-4.

Isolation mode: tăng hiệu suất và độ bảo mật cho thiết bị.

PoE Auto Recovery: đảm bảo thiết bị PoE hoạt động ổn định bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rơi hoặc không phản hồi.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

HARDWARE FEATURES 
Standards and Protocols IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z, IEEE 802.1p
Interface • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 ports
• 2× Combo Gigabit SFP slots
Network Media • 10BASE-T: UTP/STP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• 100BASE-TX/1000Base-T: UTP/STP category 5, 5e or above cable (maximum 100m)
• 100BASE-FX: MMF, SMF
• 1000BASE-X: MMF, SMF
Fan Quantity 2
Physical Security Lock Yes
Power Supply 100-240V AC, 50/60Hz
PoE Ports (RJ45) • Standard: 802.3at/802.3af compliant
• PoE Ports: Ports 1–16
• PoE Power Budget: 250 W
Dimensions ( W x D x H ) 17.3 × 7.1 × 1.73 in (440 × 180 × 44  mm)
Mounting Rackmount
Max Power Consumption • 19 W (220/50 Hz. no PD connected)
• 293.34 W (220/50 Hz. with 250 W PD connected)
Max Heat Dissipation • 64.79 BTU/h (no PD connected)
• 1000.29 BTU/h (with 250 W PD connected)
PERFORMANCE 
Switching Capacity 36 Gbps
Packet Forwarding Rate 26.78 Mpps
MAC Address Table 8K
Packet Buffer Memory 4.1 Mbit
Advanced Functions • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs
• Extend Mode: Ports 1–4**
• Priority Mode: Ports 1–4
• Isolation Mode: Ports 1-8/9-16
• PoE Auto Recovery: Ports 1-16
• Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging
• 802.1p/DSCP QoS
• IEEE802.3x Flow Control
Jumbo Frame 10 KB
OTHERS 
Certification CE, FCC, RoHS
Package Contents • DS1018GMP
• Installation Guide
• Power Cord
• Rackmount Kit
• Rubber Feet
Environment • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉);
• Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing
• Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing
Xem thêm thông số kỹ thuật