Giá khuyến mại: | 5.880.000 đ |
Có 7 lựa chọn. Bạn đang chọn DS1018GMP:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Extend mode: truyền tải dữ liệu và PoE lên đến 250m. Lưu ý Tốc độ của các cổng ở chế độ mở rộng sẽ giảm xuống 10 Mbps.
Priority Mode: đảm bảo lưu lượng truyền tải cho Port 1-4.
Isolation mode: tăng hiệu suất và độ bảo mật cho thiết bị.
PoE Auto Recovery: đảm bảo thiết bị PoE hoạt động ổn định bằng cách tự động khởi động lại các thiết bị PD bị rơi hoặc không phản hồi.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
HARDWARE FEATURES | |
Standards and Protocols | IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x, IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.3z, IEEE 802.1p |
Interface | • 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 ports • 2× Combo Gigabit SFP slots |
Network Media | • 10BASE-T: UTP/STP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) • 100BASE-TX/1000Base-T: UTP/STP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) • 100BASE-FX: MMF, SMF • 1000BASE-X: MMF, SMF |
Fan Quantity | 2 |
Physical Security Lock | Yes |
Power Supply | 100-240V AC, 50/60Hz |
PoE Ports (RJ45) | • Standard: 802.3at/802.3af compliant • PoE Ports: Ports 1–16 • PoE Power Budget: 250 W |
Dimensions ( W x D x H ) | 17.3 × 7.1 × 1.73 in (440 × 180 × 44 mm) |
Mounting | Rackmount |
Max Power Consumption | • 19 W (220/50 Hz. no PD connected) • 293.34 W (220/50 Hz. with 250 W PD connected) |
Max Heat Dissipation | • 64.79 BTU/h (no PD connected) • 1000.29 BTU/h (with 250 W PD connected) |
PERFORMANCE | |
Switching Capacity | 36 Gbps |
Packet Forwarding Rate | 26.78 Mpps |
MAC Address Table | 8K |
Packet Buffer Memory | 4.1 Mbit |
Advanced Functions | • Compatible With IEEE 802.3af/at Compliant PDs • Extend Mode: Ports 1–4** • Priority Mode: Ports 1–4 • Isolation Mode: Ports 1-8/9-16 • PoE Auto Recovery: Ports 1-16 • Mac Address Auto-Learning and Auto-Aging • 802.1p/DSCP QoS • IEEE802.3x Flow Control |
Jumbo Frame | 10 KB |
OTHERS | |
Certification | CE, FCC, RoHS |
Package Contents | • DS1018GMP • Installation Guide • Power Cord • Rackmount Kit • Rubber Feet |
Environment | • Operating Temperature: 0–50 ℃ (32–122 ℉); • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing |