Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 8.998.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 chính hãng |
Có 8 lựa chọn. Bạn đang chọn 16-POE:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Switch Unifi USW-16-POE- Bảo hành: 12 tháng chính hãng - Miễn phí tài khoản unifi controler cloud - Miễn phí giao hàng trực tiếp, cài đặt, hướng dẫn sử dụng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội - Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa - Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh. |
UniFi Controller là phần mềm quản lý UniFi Switch USW-16-POE. Phầm mềm giúp bạn quản lý tập trung hàng trăm thiết bị UniFi Switch, Access Point, Security Gateway ở nhiều chi nhánh khác nhau, từ xa, hoàn toàn miễn phí.
USW-16-POE có 2 cổng SFP, cho phép các liên kết lên có dung lượng cao lên đến 1 Gbps, vì vậy bạn có thể kết nối trực tiếp với máy chủ lưu trữ hiệu yêu cầu tốc độ cao hoặc triển khai đường lên đường dài tới một switch khác.
Unifi Switch 16 POE có 16 cổng RJ45 Gigabit, trong đó 8 cổng cấp nguồn POE+ có công suất lên đến 42W. Mỗi cổng tự động phát hiện và cấp nguồn af/at lên đến tối đa 32W. Đối với các thiết bị chỉ cần dữ liệu như máy in, laptop, destop,... USW-16-POE sẽ bảo vệ các thiết bị này bằng cách ngắt điện và chỉ cấp dữ liệu mạng.
Thiết kế làm mát thụ động cho phép UniFi Switch 16 POE được đặt ở mọi không gian làm việc cần sự yên tĩnh, tập trung.
Màn hình cảm ứng 1,3" giúp hiển thị thông tin trạng thái để dễ dàng theo dõi và khắc phục sự cố nhanh chóng.
Switch 16 POE quản lý bằng thực tế ảo đầu tiên giúp đơn giản hóa các thay đổi mạng
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
USW-16-PoE |
|
Dimensions |
442.4 x 200 x 43.7 mm |
Weight With Brackets |
2.80 kg (6.17 lb) 2.89 kg (6.37 lb) |
Interfaces Networking |
(16) 10/100/1000 RJ45 Ports (2) 1G SFP Ethernet Ports |
Management |
Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput |
18 Gbps |
Switching Capacity |
36 Gbps |
Forwarding Rate |
26.78 Mpps |
Power Method |
100-240VAC, 50/60 Hz, Universal Input |
Power Supply |
AC/DC, Internal, 60W |
Voltage Range |
100 to 240VAC |
Max Power Consumption (Excluding PoE Output) |
18W |
LEDs RJ45 Data Ports SFP Data Ports |
PoE; Speed/Link/Activity Link/Activity |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 16 kV, Contact: ± 12 kV |
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature |
-5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity |
10 - 90% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
PoE |
|
Total Available PoE |
42W |
PoE Interfaces Ports 1-8 |
POE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) |
Max. PoE Wattage per Port by PSE 802.3at |
32W |
Voltage Range 802.3af Mode 802.3at Mode |
44-57V 50-57V |