Access Point WiFi 7 UniFi Enterprise E7

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi Enterprise E7

Access Point WiFi 7 UniFi Enterprise E7

Mã SP: E7

Lượt xem: 106 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 cấp doanh nghiệp với 10 luồng dữ liệu
Tri-band MU-MIMO: 2x2 2.4GHz & 4x4 5GHz & 4x4 6GHz
Hỗ trợ 1 kênh chuyên dụng cho phân tích quang phổ và chọn lựa kênh nâng cao
(1) cổng 10GbE & (1) cổng 1GbE có chức năng dự phòng nguồn và dữ liệu
Cấp nguồn chuẩn PoE++, công suất tiêu thụ tối đa 43W
Hỗ trợ 1000+ thiết bị kết nối, vùng phủ sóng rộng 185m2
Vỏ thiết kế chắc chắn, tản nhiệt tốt với chất liệu Polycarbonate và hợp kim nhôm
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi Enterprise E7

 Access Point WiFi 7 UniFi Enterprise E7 là bộ phát wifi trong nhà cấp doanh nghiệp với hiệu suất WiFi 7 10 luồng, cổng upink 10 GbE và một cổng GbE dự phòng để đảm bảo tính sẵn sàng cao, được thiết kế đặc biệt cho các doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất cao. WiFi có thiết kế antenna đa hướng, 10 luồng không gian, bảo mật WPA-Enterprise, cho khả năng tải lên đến 1000+ thiết bị đồng thời và khả năng phủ sóng rộng 185m2.

Sự ra đời của UniFi E7 mang lại giải pháp mạng không dây thế hệ mới cho doanh nghiệp với hiệu suất, bảo mật và độ ổn định cao.

Với dãy Led RGB chạy xung quanh với khả năng hiển thị nhiều màu sắc, E7 không chỉ ngoài hiệu suất mà còn mang lại vẻ sang trọng và đẹp mắt.

* Tính năng và đặc điểm: 

  • WiFi 7 cấp doanh nghiệp với 10 luồng dữ liệu
  • Tri-band MU-MIMO: 2x2 2.4GHz & 4x4 5GHz & 4x4 6GHz
  • Hỗ trợ 1 kênh chuyên dụng cho phân tích quang phổ và chọn lựa kênh nâng cao
  • (1) cổng 10GbE & (1) cổng 1GbE có chức năng dự phòng nguồn và dữ liệu
  • Cấp nguồn chuẩn PoE++, công suất tiêu thụ tối đa 43W
  • Hỗ trợ 1000+ thiết bị kết nối, vùng phủ sóng rộng 185m2
  • Vỏ thiết kế chắc chắn, tản nhiệt tốt với chất liệu Polycarbonate và hợp kim nhôm

Ngoài ra, UniFi E7 còn được trang bị công nghệ AFC (Automated Frequency Coordination)  mang lại hiệu suất phát tầm xa cho băng tần 6GHz. Với công nghệ AFC cho phép E7 mở rộng phạm vi phủ sóng trong băng tần 6GHz.

Công nghệ AFC về cơ bản sẽ giúp thiết bị có công suất phát cao hơn nhờ đó tăng tầm phátcải thiện thông lượng ( tốc độ dữ liệu)giảm khả năng nhiễu với các thiết bị khác trong cùng dãy tần.

Nhiều phương án lắp đặt

 

 

Mô hình triển khai hệ thống với UniFi E7

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Trong hộp sản phẩm

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Datasheet UniFi E7

Mechanical
Dimensions 250 x 250 x 43.5 mm (9.8 x 9.8 x 1.7")
Weight 1.8 kg (4 lb)
Enclosure material UV-stabilized polycarbonate, aluminum alloy
Mount material Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC)
Hardware
Networking interface (1) 10 GbE RJ45 port
(1) 1 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet  
Power method PoE++
Power supply UniFi PoE switch
Supported voltage range 42.5—57V DC
Max. power consumption 43W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

23 dBm
30 dBm
24 dBm / 30* dBm
*With 6 GHz Extended Range mode. Available in FCC/IC region only.
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
8.6 Gbps (BW240)
11.5 Gbps (BW320)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

5 dBi
6 dBi
6 dBi
Antenna Internal with omni patterns
LEDs R/G/B
Button Factory reset
Mounting Wall/ceiling (Included)
Ambient operating temperature -30 to 50° C (-22 to 122° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 1,000+
Ubiquiti specific features Dedicated spectral analyzer radio
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 600 Mbps (MCS0 - MCS31, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 3.4 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7) 7.3 Mbps to 11.5 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240/320)
Application Requirements
UniFi Network Version 8.6.9 and later
UniFi OS Version 4.0.20 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật