Bộ phát WiFi Aruba AP-325 (RW) JW186A

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát WiFi Aruba AP-325 (RW) JW186A - RAM 512MB (New)

Bộ phát WiFi Aruba AP-325 (RW) JW186A - RAM 512MB (New)

Mã SP: JW186A

Lượt xem: 1.770 lượt

0 đánh giá

WiFi băng tần kép Chuẩn AC - Tốc độ: 2333Mbps
Băng tần 2.4Ghz: 600Mbps - MIMO 4x4
Băng tần 5Ghz: 1733Mbps - MIMO 4x4
Có 2 Cổng LAN Gigabit
Kết nối tối đa 256 User trên mỗi băng tần.
Cấp nguồn bằng: PoE 802.3at hoặc DC 12V-2.5A
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 24 tháng

2 lựa chọn. Bạn đang chọn New 100% RAM 512M:

KHUYẾN MÃI

Tặng kèm Nguồn
Giá chưa VAT

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Tính năng nổi bật của Bộ phát Aruba AP-325 (RW) JW186A

Aruba AP-325 (RW) JW186A với công nghệ 802.11ac Wave 2.0 giúp tăng băng thông và tốc độ cho các thiết bị kết nối không dây ( tăng 30% so với Wave 1.0)

- Anten Dual-band (2.4Ghz/5Ghz) hỗ trợ công nghệ mới nhất 4x4:4 MU-MIMO công suất phát mạnh mẽ (2.4Ghz là 4.0dBi và 5Ghz là 4.7dBi) gia tăng vùng phủ sóng và loại bỏ điểm chết. 

- Hoạt động ở 2 băng tần 2.4Ghz và 5Ghz 802.11 n/g/b/a/ac/ac Wave2 

- Tốc độ lên tới 2333Mbps (600Mbps trên băng tần 2.4GHz và 1733Mbps trên băng tần 5Ghz) 

- 2 cổng mạng 10/100/1000 Base-T hỗ trợ Link Aggregation, giúp cộng gộp tốc độ Uplink lên đến 2Gbps

- Hỗ trợ  nhiều tùy chọn cấp nguồn: PoE chuẩn 802.3at/af hoặc DC 12V-2.5A.

Hỗ trợ 512 thiết bị truy cập đồng thời (256 trên mỗi băng tần). Và có thể thiết lập tối đa 16 SSID

- Nhiều tùy chọn cài đặt: Aruba Instant mode (Master - Slave) hoặc Mobility Controller

- Đóng gói KHÔNG bao gồm Đế gắn tường và Nguồn.

Hình ảnh thực tế Bộ phát Aruba AP-325 (RW) JW186A

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

 Download Datasheet Aruba AP-325 JW186A 

Model

Wireless Access Point Aruba AP-325

WI-FI Radio Specifications

  • AP type: Indoor, dual radio, 5 GHz 802.11ac and 2.4 GHz 802.11n 4x4 MIMO.
  • Software-configurable dual radio supports 5 GHz (Radio 0) and 2.4 GHz (Radio 1).
  • Four spatial stream SU-MIMO for up to 1,733 Mbps wireless data rate to a single client device.
  • Three spatial stream MU-MIMO for up to 1,300 Mbps wireless data rate to up to three MU-MIMO capable client devices simultaneously.
  • Support for up to 256 associated client devices per radio, and up to 16 BSSIDs per radio.
  • Supported frequency bands (country-specific restrictions apply):
    • 2.400 to 2.4835 GHz
    • 5.150 to 5.250 GHz
    • 5.250 to 5.350 GHz
    • 5.470 to 5.725 GHz
    • 5.725 to 5.850 GHz
  • Available channels: Dependent on configured regulatory domain.
  • Dynamic frequency selection (DFS) optimizes the use of available RF spectrum.
  • Supported radio technologies:
    • 802.11b: Direct-sequence spread-spectrum (DSSS)
    • 802.11a/g/n/ac: Orthogonal frequency-division multiplexing (OFDM)
  • Supported modulation types:
    • 802.11b: BPSK, QPSK, CCK
    • 802.11a/g/n/ac: BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM, 256-QAM
  • Transmit power: Configurable in increments of 0.5 dBm
  • Maximum (aggregate, conducted total) transmit power (limited by local regulatory requirements):
    • 2.4 GHz band: +24 dBm (18 dBm per chain)
    • 5 GHz band: +24 dBm (18 dBm per chain)
    • Note: conducted transmit power levels exclude antenna gain. For total (EIRP) transmit power, add antenna gain
  • Advanced Cellular Coexistence (ACC) minimizes interference from cellular networks.
  • Maximum ratio combining (MRC) for improved receiver performance.
  • Cyclic delay/shift diversity (CDD/CSD) for improved downlink RF performance.
  • Short guard interval for 20-MHz, 40-MHz and 80-MHz channels.
  • Space-time block coding (STBC) for increased range and improved reception.
  • Low-density parity check (LDPC) for high-efficiency error correction and increased throughput.
  • Transmit beamforming (TxBF) for increased signal reliability and range.
  • Supported data rates (Mbps):
    • 802.11b: 1, 2, 5.5, 11
    • 802.11a/g: 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54
    • 802.11n: 6.5 to 450 (MCS0 to MCS23)
    • 802.11ac: 6.5 to 1,733 (MCS0 to MCS9, NSS = 1 to 4)
  • 802.11n high-throughput (HT) support: HT 20/40
  • 802.11ac very high throughput (VHT) support: VHT 20/40/80
  • 802.11n/ac packet aggregation: A-MPDU, A-MSDU

Antennas

  • Eight integrated downtilt omni-directional antennas for 4x4 MIMO with maximum antenna gain of 4.0 dBi in 2.4 GHz and 4.7 dBi in 5 GHz. Built-in antennas are optimized for horizontal ceiling-mounted orientation of the AP. The downtilt angle for maximum gain is ~ 30 degrees. Combining the patterns of each of the antennas of the MIMO radios, the peak gain of the effective per-antenna pattern is 2.7dBi in 2.4GHz and 2.9dBi in 5GHz.

Other Interface

  • Two 10/100/1000BASE-T Ethernet network interfaces (RJ-45)
    • Auto-sensing link speed and MDI/MDX
    • Load balancing support to achieve platform throughput greater than 1 Gbps
    • 802.3az Energy Efficient Ethernet (EEE)
    • PoE-PD: 48 Vdc (nominal) 802.3af or 802.3at PoE
  • DC power interface, accepts 2.1/5.5-mm center-positive circular plug with 9.5-mm length
  • USB 2.0 host interface (Type A connector)
  • Bluetooth Low Energy (BLE) radio
    • Up to 4dBm transmit power (class 2) and -94dBm receive sensitivity
    • Integrated antenna, -5dBi gain (30 degree downtilt)
    • Can be disabled with configuration
  • Visual indicators (tri-color LEDs): For system and radio status
  • Reset button: Factory reset (during device power up)
  • Serial console interface (RJ-45)
  • Kensington security slot 

Power

  • Maximum (worst-case) power consumption: 20W (802.3at PoE), 13.5W (802.3af PoE) or 18.5W (DC)
    • Excludes power consumed by external USB device (and internal overhead); this could add up to 6W (POE) or 5.5W (DC) for 5W/1A USB device
  • Maximum (worst-case) power consumption in idle mode: 8W (PoE) or 7W (DC).
  • Direct DC source: 48Vdc nominal, +/- 5%.
  • Power over Ethernet (PoE): 12 Vdc (nominal) 802.3af/802.3at compliant source
    • Unrestricted functionality with 802.3at PoE
    • Power-save mode with reduced functionality from 802.3af PoE
  • USB port disabled
  • Second Ethernet port disabled
  • 2.4 GHz radio in 1x1:1 mode
  • Power sources sold separately
  • When both power sources are available, DC power takes priority

Environmental & Reliability

 

  • Operating:
    • Temperature: 0° C to +50° C (+32° F to +122° F)
    • Humidity: 5% to 93% non-condensing
  • Storage and transportation:
    • Temperature: -40° C to +70° C (-40° F to +158° F)

Certifications

  • CB Scheme Safety, cTUVus
  • UL2043 plenum rating
  • Wi-Fi Alliance (WFA) certified 802.11a/b/g/n/ac
  • Bluetooth SIG interoperability certification
  • Passpoint® (Release 2) with ArubaOS and Instant 8.3+

Minimum Software Versions

  • ArubaOS 6.4.4.0
    320 Series Access Points are not supported on 650 Series Mobility Controllers.
  • Aruba InstantOS 4.2.1.0 

Mechanical

  • Dimensions/weight (unit, excluding mount accessories):
    • 203 mm (W) x 203 mm (D) x 57 mm (H), 8.0” (W) x 8.0” (D) x 2.2” (H)
    • 950 g/34 oz
  • Dimensions/weight (shipping):
    • 315 mm (W) x 265 mm (D) x 100 mm (H), 12.4” (W) x 10.4” (D) x 3.9” (H)
    • 1,350 g/48 oz
Xem thêm thông số kỹ thuật