Giá khuyến mại: | 13.937.000 đ |
Bảo hành: | 2 năm |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn P2280x:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
Đang có hàng tại:
Vui lòng liên hệ để được tư vấnMÔ TẢ SẢN PHẨM
VigorSwitch P2280x thiết kế cho doanh nghiệp chạy các ứng dụng mạng khác nhau. Switch có 24 cổng PoE+ Ethernet là lựa chọn hoàn hảo cho hệ thống mạng wirless AP, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. VigorSwitch P2280x cung cấp tính năng Voice VLAN tự động và QoS giúp nâng cao chất lượng cuộc gọi VoIP. Tất cả các cổng VigorSwitch P2280x đều đạt tốc độ gigabit, Link Aggregation thiết lập để tăng lưu lượng và độ tin cậy mạng, bên cạnh đó còn được cung cấp 4 cổng 1/10Gbps đáp ứng nhu cầu cho mạng tốc độ cao.
Tất cả 24 cổng Ethernet của VigorSwitch P2280x tương thích với chuẩn 802.3at và 802.3af, cung cấp lên đến 30W mỗi cổng cho các thiết bị mạng như wireless access point, IP phone và thiết bị giám sát bằng IP. Điều này giúp giảm lượng cáp điện và adapter, giảm chi phí cũng như nâng cao tính linh hoạt trong lắp đặt.
VigorSwitch P2280x giúp xây dựng mạng lưới Green Network thông qua việc cung cấp các tính năng tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như IEEE 802.3az (Energy-Efficient Ethernet), cho phép switch tự động điều chỉnh công suất ở mỗi cổng theo truy cập và độ dài cáp, và PoE Scheduling cho phép thiết lập lịch bật/tắt nguồn trên các cổng đã chọn để tắt các thiết bị không sử dụng.
Với VigorSwitch P2280x, quản trị viên dễ dàng phân chia mạng cục bộ (LAN) thành mạng nhỏ hợp lý (VLAN), và hạn chế lưu lượng truy cập trong phân đoạn mạng đó, điều này cho phép quản trị viên kiểm soát truy cập LAN và loại bỏ lưu lượng mạng không cần thiết. VigorSwitch P2280x có khả năng nhận diện nhiều loại lưu lượng VLAN, bao gồm port-based, tag-based, protocol-based, và MAC-based. Thiết bị cũng hỗ trợ Voice VLAN và Surveillance VLAN giúp xác định lưu lượng truy cập từ IP phone hoặc IP camera một cách tự động mà không cần chỉ định từng địa chỉ MAC, chính sách QoS (Quality of service) tương ứng. Nhờ đó mà chất lượng cuộc gọi được tối ưu hóa.
Để tiết kiệm băng thông mạng LAN, VigorSwitch P2280x tích hợp các tính năng bảo mật để ngăn chặn quá tải mạng cục bộ bởi lưu lượng thừa, chẳng hạn như Storm Control hạn chế lượng broadcast và multicast trên mỗi cổng, và DOS Defense bảo vệ mạng tránh các tấn công nguy hiểm. Ngoài ra, VigorSwitch P2280x cung cấp các phương pháp để tránh xung đột IP, bao gồm IP Source Guard, ARP inspection, và DHCP Snooping. Hơn nữa, VigorSwitch P2280x hỗ trợ kiểm soát truy cập 802.1x giúp ngăn các truy cập chưa xác thực kết nối mạng.
Khi lưu lượng truy cập trên mạng LAN quá lớn, QoS có thể cải thiện hiệu suất mạng LAN bằng cách cho phép ưu tiên lưu lượng truy cập quan trọng. VigorSwitch P2280x hỗ trợ phân loại lưu lượng bằng 802.1p CoS, DSCP, và IP Precedence. Thiết bị phù hợp cho mạng triển khai IP camera và IP phone, với tính năng Auto Voice VLAN và tính năng Auto Surveillance VLAN, lưu lượng cuộc gọi và video được xác định một cách tự động và chỉ định theo lớp mong muốn dễ dàng. VigorSwitch P2280x, cho phép thiết lập lên đến 8 hàng đợi truy cập với lưu lượng tùy chỉnh.
Nếu các switch kết nối theo tầng, Link Aggregation cung cấp băng thông rộng hơn và dự phòng. VigorSwitch P2280x hỗ trợ giao thức Link Aggregation theo 2 phương thức static và LACP (Link Aggregation Control Protocol), lên đến 8 nhóm Link Aggregation cài đặt cùng lúc trên VigorSwitch P2280x, và mỗi nhóm lên đến 8 nhóm cổng kết nối.
VigorSwitch P2280x có giao diện trực quan giúp cấu hình và quản lý dễ dàng hơn. Bảng điều khiển hiển thị trạng thái hệ thống và mỗi cổng LAN. Ngoài ra, giao diện web linh động cho phép quản trị viên giám sát thay đổi dễ dàng. Giao diện dòng lệnh (CLI) qua Telnet hoặc SSH, và các phương pháp theo dõi tiêu chuẩn bao gồm SNMP, RMON và Syslog.
VigorSwitch P2280x tương thích tính năng Central management của Vigor Router. Điều này cho phép quản trị viên cấu hình, giám sát và bảo trì tất cả các switch trên hệ thống mạng thông qua một giao diện duy nhất một cách dễ dàng.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet VigorSwitch P2280x tại đây
Interface | |
LAN Port | 24x 10/100/1000Mbps Ethernet, RJ-45 4x 1000Mbps/10Gbps SFP+ |
Console Port | 1x RJ-45 |
Button | 1x RST Button |
PoE | |
PoE Capable Ports | 24 |
PoE Standards | PoE/PoE+(802.3af/802.3at), Type mode A |
PoE Power Budget | 400 watts |
Power Limit | |
Scheduled On/Off | |
Power Cycle on Port | Manual, Ping Watchdog |
Capacity | |
Buffer Size | 12 Mbit |
Switching Capacity | 128 Gbps |
Forwarding Rate | 95.2 Mpps (64 bytes) |
MAC Address Table | 16k |
Jumbo Frame | Up to 12 KB |
L3 Routing Table | 6k static route + 512 prefix route |
Networking Standards | |
IP Version | IPv4, IPv6 |
Ethernet Standards | 802.3af PoE 802.3at PoE+ 802.3 10Base-T 802.3u 100Base-T 802.3ab 1000Base-T 802.3ae 10GBase-X 802.3x Flow Control 802.3 Auto-Negotiation 802.1q Tag-based VLAN 802.1p Class of Service 802.1d STP 802.1w RSTP 802.1s MSTP 802.3ad LACP 802.1ad QinQ 802.1x Port Access Control 802.1AB LLDP 802.3az EEE |
VLAN | |
Max.Number of VLAN | 256 |
VLAN Type | 802.1q Tag-based MAC-based Protocol-Based Management VLAN Voice VLAN Surveillance VLAN |
802.1x Guest VLAN | |
Port Isolation | |
GVRP | |
Q-in-Q | Basic |
ONVIF Surveillance |
|
Discovery | |
Surveillance Topology | |
Real-Time Video Streaming | |
ONVIF Device Maintenance | Device Info, Reset Factory Default, Time Settings, Reboot |
QoS |
|
Number of QoS Queues | 8 |
Queue Scheduling | SPQ, WRR |
CoS (Class of Service) | 802.1p CoS, DSCP, CoS-DSCP, IP Precedence |
Rate Limit & Shaping | |
Security |
|
Access Control List | MAC, IPv4, IPv6 |
Storm Control | Broadcast, Unknown Multicast, Unknown Unicast |
DoS Defense | |
802.1x Port Access Control | |
IP Source Guard | |
IP Conflict Detection | |
IP Conflict Prevention | |
Loop Protection | |
Dynamic ARP Inspection | |
DHCP Snooping with Option 82 | |
Link Aggregation |
|
Max. Number of Group | 8 |
Max. Number of Member in Each Group | 8 |
Type | Static, LACP |
Traffic Load Balancing | MAC Address, IP/MAC Address |
Multicast |
|
IGMP Snooping | v2, v3 (BISS) |
IGMP Querier | |
MLD Snooping | v1, v2 (Basic) |
Max. Number of Multicast Group | 256 |
Group Throttling | |
Group Filtering | |
MVR (Multicast VLAN Registration) | |
Layer 3 Features |
|
Static Route | |
VLAN Route | |
DHCP Server | |
AAA |
|
Authentication Server | RADIUS, TACACS+ |
Port Authorization | |
Management Account | |
RADIUS Attribute Assignment | User Privilege, VLAN |
Accounting | |
Multiple Server | |
Management |
|
Web Interface | HTTP, HTTPS |
Command Line Interface | Telnet, SSH v2 |
OpenVPN Client | Certificate-based authentication |
User Authentication | Local Database, RADIUS, TACACS+ |
sFlow | |
SNMP | v1, v2c, v3 |
Private MIB | |
RMON Group | 1, 2, 3, 9 |
LLDP | LLDP-MED, Media Endpoint Discovery Extension |
Mail Alert | Port Status, Port Speed, System Restart, IP Conflict |
Syslog | |
2-Level Admin Privilege | |
Multiple Admin Accounts | |
Managed by VigorRouter SWM | |
Managed by VigorConnect | |
Managed by VigorACS 2 | |
Config File Export/Import | |
Dual Image | |
SNTP (Simple Network Time Protocol) | |
Diagnostics Tools | Port Mirroring, Ping, Cable Test |
Physical |
|
19-inch Rack Mountable | Mouting Kit Included |
Power Input | AC 100-240V @ 5.5A |
Max. Power Consumption | 499 watts |
Dimension (mm) | 441(W) x 270(D) x 44(H) |
Weight | 4.25 kg (9.0 lb) |
Ventilation | Variable-speed Fan |
Operating Temperature | 0 to 45°C |
Storage Temperature | -20 to 70°C |
Operating Humidity | 10 to 90% non-condensing |
Storage Humidity | 5 to 90% non-condensing |
Certificate | CE, FCC |