Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7232P-64G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7232P-64G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7232P-64G

Mã SP: TS-h2490FU-7232P-64G

Lượt xem: 15 lượt

0 đánh giá

CPU: AMD EPYC™ 7232P/7252 8-core/16-thread, tốc độ tối đa 3.2 GHz
RAM: 64 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 4 TB (16 x 256 GB)
Drive Bay: 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe / SATA 6Gbps
Cổng kết nối: (2) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (2) cổng USB 3.2
(5) slot PCIe Gen 4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7232P-64G

QNAP TS-h2490FU-7232P-64G là một thiết bị NAS (Network Attached Storage) toàn flash NVMe hiệu suất cao, được thiết kế trong form factor rackmount 2U, hướng đến các doanh nghiệp cần giải pháp lưu trữ tốc độ cao, độ trễ thấp và khả năng xử lý mạnh mẽ. Sản phẩm được trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC 7232P 8 nhân/16 luồng cùng 64GB RAM DDR4 ECC, mang lại hiệu suất vượt trội cho các ứng dụng đòi hỏi IOPS cao. Với 24 khay ổ U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD, thiết bị này là lựa chọn tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện.

TS-h2490FU-7232P-64G sử dụng hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS, tích hợp các tính năng tiên tiến như nén và deduplication dữ liệu inline, giúp tối ưu hóa dung lượng lưu trữ và kéo dài tuổi thọ SSD. Đây là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức muốn nâng cấp cơ sở hạ tầng CNTT với hiệu suất cao và độ tin cậy vượt trội.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất vượt trội: Hỗ trợ 24 ổ U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD, đạt tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên lên đến 661K/245K IOPS với độ trễ cực thấp.
  2. Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, hỗ trợ deduplication và nén dữ liệu inline, cùng tính năng tự sửa lỗi để bảo vệ dữ liệu.
  3. Kết nối mạng tốc độ cao: Tích hợp 2 cổng 25GbE SFP28 và 2 cổng 2.5GbE RJ45, hỗ trợ băng thông lên đến 100Gb/s với Port Trunking.
  4. Khả năng mở rộng: 5 khe PCIe Gen 4 cho phép lắp thêm card mạng 10/25/40/100GbE, card QM2 hoặc card Fibre Channel.
  5. Dung lượng lớn: Khi sử dụng SSD U.2 dung lượng tối đa (61.44TB mỗi ổ), thiết bị có thể đạt dung lượng thô hơn 1PB.
  6. Hỗ trợ ảo hóa: Tối ưu cho VMware, Hyper-V với SR-IOV và lưu trữ container.
  7. Thiết kế linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với các đơn vị mở rộng SAS 12Gb/s để đạt dung lượng petabyte.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: AMD EPYC 7232P, 8 nhân/16 luồng, xung nhịp 3.1GHz (boost lên 3.2GHz), kiến trúc Zen 2 7nm.
  • RAM: 64GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8GB), mở rộng tối đa 4TB với 16 khe DIMM.
  • Khay ổ: 24 x U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD (2.5").
  • Cổng mạng: 2 x 25GbE SFP28, 2 x 2.5GbE RJ45.
  • Khe mở rộng: 5 x PCIe Gen 4.
  • Nguồn điện: 2 x PSU 1100W dự phòng.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0 (hỗ trợ chuyển sang QTS).
  • Kích thước: 2U, sâu 65cm.
  • RAID hỗ trợ: RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, JBOD, Single.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi tốc độ như ảo hóa, xử lý video 4K/8K.
  • Độ tin cậy: RAM ECC, nguồn dự phòng và ZFS self-healing đảm bảo an toàn dữ liệu.
  • Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ nâng cấp RAM, thêm card mở rộng và kết nối với các đơn vị mở rộng QNAP.
  • Tối ưu chi phí: Cung cấp hiệu suất cấp doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh trong phân khúc toàn flash.
  • Hỗ trợ đa dạng: Tương thích với nhiều ứng dụng từ lưu trữ đám mây đến sao lưu dữ liệu.

Nhược điểm

  • Chi phí ban đầu cao: Giá thiết bị và SSD NVMe U.2 đắt hơn so với HDD truyền thống.
  • Không kèm SSD: Người dùng phải mua SSD riêng, tăng chi phí triển khai.
  • Quản trị phức tạp: QuTS hero với ZFS yêu cầu kiến thức kỹ thuật, có thể khó cho người mới.
  • Kích thước lớn: Form factor 2U chiếm nhiều không gian hơn so với các NAS 1U.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu: Với IOPS cao và độ trễ thấp, thiết bị lý tưởng cho cơ sở dữ liệu doanh nghiệp, AI, và phân tích dữ liệu lớn.
  2. Ảo hóa: Hỗ trợ VMware, Hyper-V, và VDI, loại bỏ nút cổ chai hiệu suất trong môi trường máy ảo.
  3. Xử lý đa phương tiện: Đáp ứng nhu cầu truyền tải và chỉnh sửa video 4K/8K mượt mà, phù hợp cho studio sản xuất nội dung.
  4. Sao lưu và khôi phục: Tăng tốc sao lưu dữ liệu lớn và khôi phục nhanh, giảm thời gian gián đoạn.
  5. Lưu trữ tại biên (Edge Storage): Hiệu suất cao phù hợp cho IoT, giám sát hoặc phân tích dữ liệu thời gian thực.

Kết luận

QNAP TS-h2490FU-7232P-64G là một NAS toàn flash mạnh mẽ, mang lại hiệu suất vượt trội và độ tin cậy cao cho các doanh nghiệp hiện đại. Dù chi phí đầu tư ban đầu lớn, đây là giải pháp lý tưởng cho các tổ chức cần xử lý dữ liệu nhanh chóng và an toàn, từ trung tâm dữ liệu đến sản xuất nội dung đa phương tiện. Với khả năng mở rộng và thiết kế tối ưu, sản phẩm này đáp ứng tốt các yêu cầu khắt khe của hạ tầng CNTT tiên tiến.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU AMD EPYC™ 7232P/7252 8-core/16-thread processor, up to 3.2 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 64 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB)
Maximum Memory 4 TB (16 x 256 GB)
Memory Slot 16 x RDIMM DDR4
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe
Drive Compatibility 2.5-inch U.2 NVMe Gen 3 x4 solid state drives
Hot-swappable  √
SSD Cache Acceleration Support √ 
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 2 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame  √
PCIe Slot 5
Slot 1: PCIe Gen4 x4
Slot 2: PCIe Gen4 x8 or x4
Slot 3: PCIe Gen4 x4
Slot 4: PCIe Gen4 x8
Slot 5: PCIe Gen4 x16 or x8
*Slot 5 is preinstalled with a 25GbE network adapter.
**Slot 2 provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 3 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x4 when Slot 3 is in use.
***Slot 5 provides the width of PCIe Gen4 x16 when Slot 4 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 4 is in use.
Card dimensions for PCIe slot 1:225 x 68.9 x 28.76 mm / 8.86 x 2.71 x 1.13 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 3:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 4:225 x 68.9 x 39.08 mm / 8.86 x 2.71 x 1.54 inches.
Card dimensions for PCIe slot 5:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 2
Form Factor Rackmount
LED Indicators HDD, Status, 10 GbE, LAN, storage expansion port status
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 88.3 × 480.97 × 510.23 mm
Weight (Net) 16.77 kg
Weight (Gross) 20.95 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 1100W PSU(x2), 100-240Vac,
Max Wattage:
1100W@200-240Vac
850W@100-240Vac
Power Consumption: Operating Mode, Typical 277.64 W
Tested with drives fully populated.
Fan 4 x 60mm, 12VDC
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật