Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-128G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-128G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-128G

Mã SP: TS-h2490FU-7302P-128G

Lượt xem: 18 lượt

0 đánh giá

CPU: AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread, tốc độ tối đa 3.3 GHz
RAM: 128 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 4 TB (16 x 256 GB)
Drive Bay: 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe
Cổng kết nối: (2) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (2) cổng USB 3.2
(5) slot PCIe Gen 4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-128G

QNAP TS-h2490FU-7302P-128G là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) toàn flash NVMe cao cấp được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hiệu suất vượt trội trong các môi trường doanh nghiệp hiện đại. Với 24 khoang ổ đĩa U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD, sản phẩm này mang đến tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên ấn tượng lên tới 661K/245K IOPS với độ trễ cực thấp. Được trang bị bộ vi xử lý AMD EPYC 7302P 16 nhân mạnh mẽ và hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS, TS-h2490FU-7302P-128G là giải pháp lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi I/O cao và nhạy cảm với độ trễ, như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và sao lưu/ khôi phục quan trọng.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất vượt trội: Sử dụng công nghệ NVMe toàn flash với 24 khoang SSD U.2, đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh và độ trễ thấp.
  2. Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, hỗ trợ nén và deduplication dữ liệu nội tuyến, tối ưu hóa hiệu suất và tuổi thọ SSD.
  3. Mở rộng linh hoạt: Hỗ trợ snapshot gần như không giới hạn, SnapSync thời gian thực và khả năng mở rộng dung lượng lên đến petabyte.
  4. Kết nối mạng mạnh mẽ: Trang bị hai card mạng SmartNIC 25GbE SFP28 hai cổng, hỗ trợ băng thông lên tới 100Gb/s khi kết hợp Port Trunking.
  5. Tối ưu hóa SSD: Các tính năng như Pool Over-provisioning, TRIM và Write Coalescing giúp tăng hiệu suất và tuổi thọ SSD.
  6. Hỗ trợ ảo hóa: Tích hợp Virtualization Station và Container Station, phù hợp cho việc triển khai máy ảo và container.
  7. Thiết kế phần cứng cao cấp: Bộ nhớ ECC DDR4 128GB, 5 khe PCIe Gen 4 mở rộng, và nguồn điện dự phòng 1100W.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: AMD EPYC 7302P, 16 nhân/32 luồng, xung nhịp 3.0 GHz (tăng tốc tối đa 3.3 GHz).
  • RAM: 128GB DDR4 ECC RDIMM (8 x 16GB), có thể nâng cấp lên 4TB.
  • Khoang ổ đĩa: 24 x U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD (2.5 inch).
  • Cổng mạng: 2 x 2.5GbE RJ45, 4 x 25GbE SFP28 (tích hợp hai card SmartNIC).
  • Cổng mở rộng: 5 khe PCIe Gen 4 (2 khe đã cài sẵn card 25GbE).
  • Cổng USB: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A.
  • RAID: Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, JBOD.
  • Hiệu suất: Đọc tuần tự tối đa 15,104 MB/s, ghi tuần tự tối đa 10,958 MB/s.
  • Nguồn điện: 1100W dự phòng (redundant PSU).
  • Kích thước: 2U rackmount, 88.3 x 483 x 510.2 mm.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Tốc độ đọc/ghi vượt trội, lý tưởng cho các tác vụ nặng về I/O.
  • Độ tin cậy: Bộ nhớ ECC và hệ điều hành ZFS đảm bảo toàn vẹn dữ liệu với khả năng tự sửa lỗi.
  • Khả năng mở rộng: Dễ dàng nâng cấp RAM, dung lượng lưu trữ và kết nối mạng.
  • Kết nối linh hoạt: Hỗ trợ băng thông lớn với 25GbE và khả năng tương thích ngược với 10GbE/1GbE.
  • Bảo vệ dữ liệu: Snapshot không giới hạn và SnapSync thời gian thực tăng cường bảo mật và khôi phục dữ liệu.

Nhược điểm

  • Chi phí đầu tư cao: Giá thành thiết bị và SSD NVMe đắt đỏ, phù hợp hơn với doanh nghiệp lớn.
  • Phức tạp trong quản lý: Hệ điều hành ZFS có thể đòi hỏi kỹ năng kỹ thuật cao để khai thác tối đa.
  • Không bao gồm SSD: Người dùng cần mua riêng ổ SSD, làm tăng chi phí tổng thể.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu doanh nghiệp: Với hiệu suất cao và khả năng mở rộng, TS-h2490FU-7302P-128G là lựa chọn hoàn hảo để lưu trữ và xử lý khối lượng dữ liệu lớn trong các trung tâm dữ liệu.
  2. Ảo hóa: Hỗ trợ chạy nhiều máy ảo (VM) trên Virtualization Station, đáp ứng nhu cầu của các môi trường CNTT phức tạp.
  3. Xử lý đa phương tiện: Phù hợp cho các studio sản xuất video 4K/8K nhờ tốc độ truyền dữ liệu nhanh và khả năng truy cập tức thời.
  4. Sao lưu và khôi phục: SnapSync và snapshot giúp đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng và dễ dàng phục hồi trong các tình huống khẩn cấp.
  5. Trí tuệ nhân tạo và học máy: Cung cấp hiệu suất cần thiết để xử lý các tác vụ AI/ML đòi hỏi truy cập dữ liệu nhanh chóng.

Kết luận

QNAP TS-h2490FU-7302P-128G là một giải pháp NAS toàn flash mạnh mẽ, được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu lưu trữ và xử lý dữ liệu khắt khe nhất. Dù chi phí đầu tư ban đầu cao, nhưng với hiệu suất vượt trội, khả năng mở rộng linh hoạt và tính năng bảo vệ dữ liệu tiên tiến, đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp muốn tối ưu hóa hiệu suất CNTT và đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường hiện đại.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread processor, up to 3.3 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 128 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 16 GB)
Maximum Memory 4 TB (16 x 256 GB)
Memory Slot 16 x RDIMM DDR4
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe
Drive Compatibility 2.5-inch U.2 NVMe Gen 3 x4 solid state drives
Hot-swappable  √
SSD Cache Acceleration Support √ 
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 4 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame  √
PCIe Slot 5
Slot 1: PCIe Gen4 x4
Slot 2: PCIe Gen4 x8 or x4
Slot 3: PCIe Gen4 x4
Slot 4: PCIe Gen4 x8
Slot 5: PCIe Gen4 x16 or x8
*Slot 4 and Slot 5 are preinstalled with 25GbE network adapters. Please reserve these slots for the 25GbE adapters for the best performance.
**Slot 2 provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 3 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x4 when Slot 3 is in use.
***Slot 5 provides the width of PCIe Gen4 x16 when Slot 4 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 4 is in use.
Card dimensions for PCIe slot 1:225 x 68.9 x 28.76 mm / 8.86 x 2.71 x 1.13 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 3:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 4:225 x 68.9 x 39.08 mm / 8.86 x 2.71 x 1.54 inches.
Card dimensions for PCIe slot 5:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 2
Form Factor Rackmount
LED Indicators HDD, Status, 10 GbE, LAN, storage expansion port status
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 88.3 × 480.97 × 510.23 mm
Weight (Net) 16.77 kg
Weight (Gross) 20.95 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 1100W PSU(x2), 100-240Vac,
Max Wattage:
1100W@200-240Vac
850W@100-240Vac
Power Consumption: Operating Mode, Typical 277.64 W
Tested with drives fully populated.
Fan 4 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật