Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-256G

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-256G

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-256G

Mã SP: TS-h2490FU-7302P-256G

Lượt xem: 16 lượt

0 đánh giá

CPU: AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread, tốc độ tối đa 3.3 GHz
RAM: 256 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 8 GB), hỗ trợ nâng cấp tối đa 4 TB (16 x 256 GB)
Drive Bay: 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe
Cổng kết nối: (2) Cổng RJ45 2.5G & (2) Cổng SFP28 25G, (2) cổng USB 3.2
(5) slot PCIe Gen 4
OS: QTS & QuTS hero
Thiết kế tối ưu cho các môi trường như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý đa phương tiện
Giá khuyến mại: Liên hệ
Bảo hành: 5 Years

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Thiết Bị Lưu Trữ Mạng QNAP TS-h2490FU | TS-h2490FU-7302P-256G

QNAP TS-h2490FU-7302P-256G là một thiết bị lưu trữ mạng (NAS) toàn flash NVMe cao cấp, được thiết kế dành riêng cho các doanh nghiệp yêu cầu hiệu suất vượt trội và khả năng xử lý dữ liệu nhanh chóng. Với 24 khoang ổ đĩa U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD và bộ vi xử lý AMD EPYC 7302P 16 nhân mạnh mẽ, sản phẩm này đạt tốc độ đọc/ghi ngẫu nhiên lên tới 661K/245K IOPS với độ trễ cực thấp. Đi kèm hệ điều hành QuTS hero dựa trên ZFS và dung lượng RAM 256GB, TS-h2490FU-7302P-256G là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao như trung tâm dữ liệu, ảo hóa, và xử lý dữ liệu thời gian thực.

Tính năng nổi bật

  1. Hiệu suất toàn flash: Công nghệ NVMe với 24 khoang SSD U.2 đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh và độ trễ tối thiểu.
  2. Hệ điều hành QuTS hero: Dựa trên ZFS, hỗ trợ nén dữ liệu nội tuyến, deduplication và khả năng tự sửa lỗi, tăng cường hiệu suất và độ tin cậy.
  3. Khả năng mở rộng vượt trội: Hỗ trợ snapshot gần như không giới hạn, SnapSync thời gian thực và mở rộng dung lượng lên đến petabyte.
  4. Kết nối mạng tốc độ cao: Trang bị hai card SmartNIC 25GbE SFP28, cung cấp tổng băng thông lên tới 100Gb/s khi sử dụng Port Trunking.
  5. Tối ưu hóa SSD: Các công nghệ như TRIM, Pool Over-provisioning và Write Coalescing giúp kéo dài tuổi thọ và nâng cao hiệu suất SSD.
  6. Hỗ trợ ảo hóa và container: Tích hợp Virtualization Station và Container Station cho triển khai máy ảo và ứng dụng container.
  7. Phần cứng mạnh mẽ: RAM ECC DDR4 256GB, 5 khe PCIe Gen 4 mở rộng, và nguồn điện dự phòng 1100W.

Thông số kỹ thuật

  • CPU: AMD EPYC 7302P, 16 nhân/32 luồng, xung nhịp 3.0 GHz (tăng tốc tối đa 3.3 GHz).
  • RAM: 256GB DDR4 ECC RDIMM (8 x 32GB), có thể nâng cấp lên 4TB.
  • Khoang ổ đĩa: 24 x U.2 NVMe Gen 3 x4 SSD (2.5 inch).
  • Cổng mạng: 2 x 2.5GbE RJ45, 4 x 25GbE SFP28 (tích hợp hai card SmartNIC).
  • Cổng mở rộng: 5 khe PCIe Gen 4 (2 khe đã cài sẵn card 25GbE).
  • Cổng USB: 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A.
  • RAID: Hỗ trợ RAID 0, 1, 5, 6, 10, 50, 60, JBOD.
  • Hiệu suất: Đọc tuần tự tối đa 15,104 MB/s, ghi tuần tự tối đa 10,958 MB/s.
  • Nguồn điện: 1100W dự phòng (redundant PSU).
  • Kích thước: 2U rackmount, 88.3 x 483 x 510.2 mm.
  • Hệ điều hành: QuTS hero 5.0.0.

Ưu điểm

  • Hiệu năng vượt trội: Tốc độ đọc/ghi nhanh, phù hợp cho các tác vụ nặng về I/O và nhạy cảm với độ trễ.
  • Dung lượng RAM lớn: 256GB RAM mặc định hỗ trợ xử lý đa nhiệm và các ứng dụng đòi hỏi bộ nhớ cao.
  • Độ tin cậy cao: Bộ nhớ ECC và hệ thống ZFS đảm bảo toàn vẹn dữ liệu với khả năng tự sửa lỗi.
  • Mở rộng linh hoạt: Dễ dàng nâng cấp RAM, dung lượng lưu trữ và kết nối mạng.
  • Kết nối mạnh mẽ: Hỗ trợ 25GbE với băng thông lớn, tương thích ngược với 10GbE/1GbE.

Nhược điểm

  • Giá thành cao: Thiết bị và SSD NVMe có chi phí đầu tư lớn, phù hợp với doanh nghiệp quy mô lớn hơn là cá nhân hoặc doanh nghiệp nhỏ.
  • Quản lý phức tạp: Hệ điều hành ZFS yêu cầu kiến thức kỹ thuật để tận dụng hết các tính năng.
  • Không bao gồm SSD: Người dùng phải mua riêng ổ SSD, làm tăng tổng chi phí triển khai.

Ứng dụng thực tế

  1. Trung tâm dữ liệu: Với hiệu suất cao và khả năng mở rộng, TS-h2490FU-7302P-256G lý tưởng để lưu trữ và xử lý dữ liệu lớn trong các trung tâm dữ liệu hiện đại.
  2. Ảo hóa doanh nghiệp: Hỗ trợ chạy nhiều máy ảo (VM) đồng thời trên Virtualization Station, đáp ứng nhu cầu CNTT phức tạp.
  3. Xử lý đa phương tiện: Phù hợp cho các studio chỉnh sửa video 4K/8K nhờ tốc độ truy cập dữ liệu nhanh và băng thông cao.
  4. Sao lưu và khôi phục dữ liệu: SnapSync thời gian thực và snapshot không giới hạn đảm bảo an toàn dữ liệu và khả năng khôi phục nhanh chóng.
  5. Ứng dụng AI/ML: Cung cấp hiệu suất cần thiết để xử lý khối lượng dữ liệu lớn trong các dự án trí tuệ nhân tạo và học máy.

Kết luận

QNAP TS-h2490FU-7302P-256G là một giải pháp NAS toàn flash tiên tiến, mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa hiệu suất, độ tin cậy và khả năng mở rộng. Dù chi phí ban đầu không hề thấp, nhưng với dung lượng RAM lớn, kết nối tốc độ cao và các tính năng bảo vệ dữ liệu vượt trội, đây là lựa chọn xuất sắc cho các doanh nghiệp cần tối ưu hóa cơ sở hạ tầng CNTT và đảm bảo hiệu suất tối đa trong các môi trường đòi hỏi khắt khe.

Packet Content

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheets

CPU AMD EPYC™ 7302P 16-core/32-thread processor, up to 3.3 GHz
CPU Architecture 64-bit x86
Encryption Engine  (AES-NI)
System Memory 256 GB RDIMM DDR4 ECC (8 x 32 GB)
Maximum Memory 4 TB (16 x 256 GB)
Memory Slot 16 x RDIMM DDR4
Flash Memory 5GB (Dual boot OS protection)
Drive Bay 24 x 2.5-inch U.2 PCIe NVMe
Drive Compatibility 2.5-inch U.2 NVMe Gen 3 x4 solid state drives
Hot-swappable √ 
SSD Cache Acceleration Support √ 
SR-IOV √ 
2.5 Gigabit Ethernet Port (2.5G/1G/100M) 2 (2.5G/1G/100M/10M)
25 Gigabit Ethernet Port 4 x 25GbE SFP28 SmartNIC port
Wake on LAN (WOL)
Only the 2.5GbE port
Jumbo Frame √ 
PCIe Slot 5
Slot 1: PCIe Gen4 x4
Slot 2: PCIe Gen4 x8 or x4
Slot 3: PCIe Gen4 x4
Slot 4: PCIe Gen4 x8
Slot 5: PCIe Gen4 x16 or x8
*Slot 4 and Slot 5 are preinstalled with 25GbE network adapters. Please reserve these slots for the 25GbE adapters for the best performance.
**Slot 2 provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 3 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x4 when Slot 3 is in use.
***Slot 5 provides the width of PCIe Gen4 x16 when Slot 4 is not in use, and provides the width of PCIe Gen4 x8 when Slot 4 is in use.
Card dimensions for PCIe slot 1:225 x 68.9 x 28.76 mm / 8.86 x 2.71 x 1.13 inches.
Card dimensions for PCIe slot 2:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 3:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Card dimensions for PCIe slot 4:225 x 68.9 x 39.08 mm / 8.86 x 2.71 x 1.54 inches.
Card dimensions for PCIe slot 5:225 x 68.9 x 18.76 mm / 8.86 x 2.71 x 0.74 inches.
Wider cards can be installed if the next PCIe slot will not be used.
USB 3.2 Gen 1 port 2
Form Factor Rackmount
LED Indicators HDD, Status, 10 GbE, LAN, storage expansion port status
Buttons Power, Reset
Dimensions (HxWxD) 88.3 × 480.97 × 510.23 mm
Weight (Net) 16.77 kg
Weight (Gross) 20.95 kg
Operating Temperature 0 - 40 °C (32°F - 104°F)
Storage Temperature -20 - 70°C (-4°F - 158°F)
Relative Humidity 5-95% RH non-condensing, wet bulb: 27˚C (80.6˚F)
Power Supply Unit 1100W PSU(x2), 100-240Vac,
Max Wattage:
1100W@200-240Vac
850W@100-240Vac
Power Consumption: Operating Mode, Typical 277.64 W
Tested with drives fully populated.
Fan 4 x 60mm, 12VDC
System Warning Buzzer
Standard Warranty 5
Max. Number of Concurrent Connections (CIFS) - with Max. Memory 10,000
Xem thêm thông số kỹ thuật