Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 2.970.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Có 1 lựa chọn. Bạn đang chọn US-8:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Quý khách liên hệ Hotline: TP.HCM 0982501137 - 028.66524888 | Hà Nội: 0973299888 -
024.66624888 để được tư vấn về kỹ thuật và hỗ trợ tốt nhất về giá.
Tổng quan về Ubiquiti UniFi Switch:
- Ubiquiti UniFi Switch là dòng thiết bị chuyển mạch thông minh, quản lý dễ dàng với phần mềm UniFi Controller giúp việc quản lý trở nên trực quan và sinh động. Quản lý lưu lượng, hiệu suất của các cổng trên giao diện web. Thiết bị với hiệu suất mạnh mẽ do đó thích hợp sử dụng cho các Doanh nghiệp vừa và lớn, Khách sạn,Văn phòng, Trường học...
- Ubiquiti UniFi Switch là sản phẩm Switch thông minh của dòng UniFi mang đến một sự đột phá về giá cả, quản lý chuyên nghiệp đầy đủ, cung cấp một bộ mở rộng với các tính năng chuyển tiếp với giao thức vượt trội ở lớp 2 phù hợp cho nhiều mục đích sử dụng.
- Phần mềm quản lý tập trung UniFi Controller giúp chúng ta quản lý những thiết bị đầu cuối như AP, Switch UniFi trong cùng hệ thống cũng như trong nhiều chi nhánh khác nhau. Nhờ đó việc quản lý trở nên đơn giản và khả năng mở rộng hệ thống mạng là không giới hạn.
Thông số chính của Switch Unifi US-8
- Cổng Gigabit RJ45: 8
- PoE Passthrough Port: 1
- Hiệu suất: 8 Gbps
- Công suất chuyển tiếp: 16 Gbps
- Năng suất chuyển tiếp: 11.9 Mpps
- Nguồn tiêu thụ tối đa: 12W
- Cấp nguồn PoE hoặc adapter DC (Nguồn DC có kèm theo đóng gói sản phẩm)
- Thiết kế: để trên bàn
Hình ảnh sản phẩm:
Mô hình triển khai:
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
US-8 |
|||
Dimensions |
148.0 x 99.5 x 30.7 mm |
||
Weight |
432 g (15.24 oz) |
||
Enclosure Characteristics |
SGCC Steel |
||
Total Non-Blocking Throughput |
8 Gbps |
||
Switching Capacity |
16 Gbps |
||
Forwarding Rate |
11.9 Mpps |
||
Max. Power Consumption |
12W (Excluding PoE Output) |
||
Max. Passive PoE Wattage per Port. PoE Mode 1 PoE Mode 2 DC Input Mode |
12W @ 802.3at 12W @ 48V 12W @ 48V |
||
Passive PoE Voltage Range |
Depends on Power Source |
||
Power Method |
|
||
Supported Voltage Range |
DC: 48V; 48V Mode: 56V to 40V |
||
Power Supply |
External AC/DC Adapter1 : 100-240VAC, 50/60 Hz; 48VDC, 0.5A |
||
LEDs |
PoE (Port 8), Speed/Link/Activity (All Ports) |
||
Sound Level |
0.7 dBr (Fanless) |
||
Networking Interfaces |
(8) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ports |
||
PoE In Interface (Port 1) |
|
||
PoE Out Interface (Port 8) PoE Mode 1 PoE Mode 2 DC Input Mode |
48V (Pins +1, 2; -3, 6) Passive 48V (Pins +4, 5; -7, 8) DC Passthrough (Pins +1, 2; -3, 6) |
||
Management Interface |
Ethernet In-Band Management |
||
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
||
Operating Temperature |
-5 to 45° C (23 to 113° F) |
||
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
||
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 Standard |
||
Certifications |
CE, FCC, IC |