Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 13.200.000 đ |
Bảo hành: | 12 Tháng |
Có 5 lựa chọn. Bạn đang chọn US-24-250W:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Quý khách liên hệ Hotline: TP.HCM 0982501137 - 028.66524888
Hà Nội: 0973299888 - 024.66624888
để được tư vấn về kỹ thuật và hỗ trợ tốt nhất về giá.
Tặng kèm tài khoản Cloud Unifi Controler trọn đời thiết bị đối với khách mua lẻ
Bảo hành chính hãng 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật trọn đời thiết bị
- Cổng Gigabit RJ45: 24
- SFP: 2
- Cổng console: 1
- Hiệu suất: 26 Gbps
- Công suất chuyển tiếp: 52 Gbps
- Năng suất chuyển tiếp: 38.69 Mpps
- Nguồn tiêu thụ tối đa: 250W
- Hỗ trợ POE + IEEE 802.3at/af và PoE thụ động 24V
- Lắp đặt trên giá đở 1U
Hiệu suất chuyển tiếp: UniFi Switch US-24-250W cung cấp khả năng chuyển tiếp xử lý đồng thời lưu lượng trên tất cả các cổng vào tốc độ đường truyền cao mà không sợ mất gói tin.
Nguồn PoE + linh hoạ: Mặc định, UniFi Switch tự động phát hiện và nhận PoE vào theo chuẩn 802.3af/at. Đối với các thiết bị nhận nguồn thụ động PoE 24V thì cho phép tự điều chỉnh nguồn PoE 24V thụ động thông qua phần mềm Unifi Controller.
Kết nối cổng quan: UniFi Switch cung cấp tùy chọn kết nối cổng quang để dễ dàng mở rộng mạng lưới mạng. Mỗi thiết bị UniFi Switch bao gồm hai cổng SFP cho uplink lên đến 1 Gbps.
Minh Họa mô hình triển khai
Bảng so sánh
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
US-24-250W |
|
Dimensions |
485 x 43.7 x 285.4 mm (19.09 x 1.72 x 11.24") |
Weight |
4.7 kg (10.4 lb) |
Networking Interfaces |
(24) 10/100/1000 Mbps RJ45 Ethernet Ports (2) 1 Gbps SFP Ethernet Ports |
Management Interface |
(1) RJ45 Serial Port Out-of-Band, Ethernet In-Band |
Total Non-Blocking Throughput |
26 Gbps |
Switching Capacity |
52 Gbps |
Forwarding Rate |
38.69 Mpps |
MAC Address Table |
16384 |
Maximum Aggregations |
6 |
Monitoring Sessions |
1 |
Maximum VLANs |
255 |
Power Method |
100-240VAC/50-60 Hz, Universal Input |
Power Supply |
AC/DC, Internal, 250W DC |
Max. Power Consumption Including PoE Output Excluding PoE Output |
250W 30W |
LEDs Per Port RJ45 Data Ports SFP Data Ports |
PoE, Speed/Link/Activity Speed/Link/Activity |
Sound Level Fan Level 0 Fan Level 1 Fan Level 2 Fan Level 3 |
9.1 dBr 14.2 dBr 16.8 dBr 21.2 dBr |
ESD/EMP Protection |
Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Shock and Vibration |
ETSI300-019-1.4 Standard |
Operating Temperature |
-5 to 40° C (23 to 104° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
|
PoE+ Per Port |
PoE Interfaces |
PoE+ IEEE 802.3af/at (Pins 1, 2+; 3, 6-) 24VDC Passive PoE (Pins 4, 5+; 7, 8-) |
Max. PoE+ Wattage per Port by PSE |
34.2W |
Voltage Range 802.3at Mode |
50–57V |
Max. Passive PoE Wattage per Port |
17W |
24V Passive PoE Voltage Range |
20-27V |