Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 3.278.000 đ |
Bảo hành: | 1 năm 1 đổi 1 |
Có 6 lựa chọn. Bạn đang chọn U6 Lite:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TÙY CHỌN MUA HÀNG: - Tùy chọn 1 (3.278.000): Bộ phát Ubiquiti U6 Lite WiFi 6 (nguyên hộp không kèm nguồn) - Tùy chọn 2 (3.608.000): Bộ phát Ubiquiti U6 Lite WiFi 6 + Nguồn POE af Gigabit - Bảo hành: thiết bị 12 tháng chính hãng - Miễn phí tài khoản unifi controler cloud - Miễn phí giao hàng trực tiếp, cài đặt, hướng dẫn sử dụng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội - Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa - Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh |
(Cloud UniFi Controller chỉ dành cho khách mua lẻ, đại lý chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ cloud có tính phí riêng hoặc cloud free của FPT)
- U6 Lite là bộ phát mới nhất - Wi-Fi 6 cho tốc độ tổng lên đến 1,5 Gbps, với băng tần 5GHz (MU-MIMO và OFDMA) và 2,4GHz (MIMO).
- Gắn Bộ phát U6 Lite trên trần nhà để phủ sóng trong môi trường mật độ cao hoặc gắn theo chiều dọc trên tường để mở rộng phạm vi phủ sóng.
- Cổng kết nối: 01 LAN Gigabit - Cấp nguồn bằng POE af (Đóng gói không kèm nguồn POE)
- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
- Hỗ trợ roaming trơn chu.
- Chuẩn 802.11 a/b/g/Wi-Fi 4/Wi-Fi 5/ Wi-Fi 6 mới nhất (300 Mbps/2,4GHz và 1201 Mbps/5GHz)
- Chế độ hoạt động: Access Point
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2(2,4GHz) & MU-MIMO 2x2 ( 5GHz)
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm UniFi Controller cài trên máy tính, Cloud Controller hoặc Cloud Key Gen 2
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 60m trong môi trường không có vật cản
- Hỗ trợ kết nối tối đa: 300 thiết bị đồng thời
- Phụ kiện đi kèm: Đế gắn tường, sách hướng dẫn nhanh
- Bộ phát chuẩn WiFi 6 đi cùng công nghệ OFMDA giúp giảm độ trễ xuống mức thấp nhất ở các tác vụ sử dụng ít dữ liệu như chơi game, gọi điện, ...
- Bộ phát WiFi 6 cung cấp tốc độ tổng lên đến 1500Mbs ở 2 băng tần 5Ghz (2x2 MU-MIMO và OFDMA) và 2.4Ghz (2x2 MIMO)
- Bộ phát sở hữu công suất cao, cho phạm vi phủ sóng rộng khắp.
Khi mua Ubiquiti UniFi U6 Lite cũng như các dòng sản phẩm Ubiquiti UniFi tại WIFI.COM.VN, quý khách sẽ được hưởng các chế độ ưu đãi sau: - Được tư vấn miễn phí các giải pháp mạng và lựa chọn các thiết bị phù hợp với nhu cầu sử dụng cũng như về giá thành - Được tặng kèm tài khoản UniFi Controller Cloud Miễn phí trọn đời thiết bị. - Được bảo hành chính hãng. - Được hỗ trợ kỹ thuật online - hotline trong suốt thời gian sử dụng. Dù cho sản phẩm đã hết bảo hành vẫn được hỗ trợ miễn phí. |
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
U6-Lite |
|
Dimensions |
Ø160 x 32.65 mm (Ø6.3 x 1.3") |
Weight |
Without mount: 300 g (10.6 oz) With mount: 315 g (11.1 oz) |
Enclosure materials |
Polycarbonate, aluminum |
Mounting materials |
Polycarbonate, SGCC Steel |
Hardware |
|
Management interfaces |
Ethernet Bluetooth |
Networking interface |
(1) GbE RJ45 port |
Button |
Factory reset |
LED* |
White/blue |
Power method |
PoE, passive PoE (48V) |
Power supply |
PoE 48V, 0.32A PoE adapter (optional) |
Supported voltage range |
44 to 57VDC |
Max. power consumption |
12W |
Max. TX power 2.4 GHz 5 GHz |
23 dBm 23 dBm |
MIMO 2.4 GHz 5 GHz |
2 x 2 2 x 2 |
Throughput rate 2.4 GHz 5 GHz |
300 Mbps 1201 Mbps |
Antenna gain 2.4 GHz 5 GHz |
2.8 dBi 3 dBi |
Operating temperature |
-30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Operating humidity |
5 - 95% noncondensing |
Certifications |
CE, FCC, IC |
Software |
|
WiFi standards |
802.11a/b/g WiFi 4/WiFi 5/WiFi 6 |
Wireless security |
WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3) |
BSSID |
8 per radio |
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation |
Supported |
Concurrent clients |
300+ |
Supported Data Rates |
|
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n (WiFi 4) |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) |
6.5 Mbps to 866.7 Mbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80) |
802.11ax (WiFi 6) |
7.3 Mbps to 1.2 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80) |