Giá niêm yết: |
|
Giá khuyến mại: | 5.280.000 đ |
Bảo hành: | 1 Năm |
Có 3 lựa chọn. Bạn đang chọn IW-HD:
KHUYẾN MÃI
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
Quý khách liên hệ Hotline: TP.HCM 0982501137 - 028.66524888 | Hà Nội: 0973299888 -
024.66624888 để được tư vấn về kỹ thuật và hỗ trợ tốt nhất về giá.
Ubiquiti UniFi In-Wall HD là thiết bị giúp chuyển đổi giắc cắm mạng âm tường thành điểm truy cập Wi-Fi 802.11AC Wave2 băng tần kép với bốn cổng Gigabit.
Một cổng trên UniFi In-Wall HD cung cấp nguồn PoE cho thiết bị chuẩn 802.3af, 3 cổng còn lại cấp tín hiệu mạng. Cổng PoE OUT có thể cấp tín hiệu cho thiết bị mạng hoặc cấp nguồn POE cho điện thoại VoIP,...
UniFi In-Wall HD cho tốc độ wifi AC Wave2 lên tới 2033 Mbps với khả năng vượt trội hơn so với các bộ phát UNiFi AC thông thường.
UniFi In-Wall HD được cấp nguồn bằng Switch UniFi POE+, biến các giắc mạng âm tường thành bộ phát wifi. Ngoài ra, bạn cũng có thể cấp nguồn cho UniFi In-Wall HD bằng Adapter POE at
Với những ưu điểm của công nghệ MU-MIMO và luồng không gian 4x4, UniFi IW HD AP có thể hỗ trợ nhiều hơn gấp ba lần số lượng người dùng so với một AP Wave 1 thông thường.
UniFi In-Wall HD được quản lý bằng UniFi Controller. Đây là một phần mềm quản lý mạnh, chuyên nghiệp, với giao diện người dùng thân thiện, dễ dàng cài đặt và quản lý.
- Unifi In-Wall HD là thiết bị phát sóng wifi chuyên dụng lắp đặt trong nhà.
- Cấu hình tập trung bằng phần mềm Unifi Controller cài trên máy tính hoặc Cloud.
- Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support
- Hỗ trợ roaming trơn chu.
- Hỗ trợ 2 băng tần đồng thời 2,4 Ghz và 5Ghz
- Chuẩn 802.11 a/b/g/n/ac mới nhất (300 Mbps/ 2,4GHz và 1733 Mbps/ 5GHz)
- Chế độ hoạt động: Access Point
- Cổng kết nối: 05 LAN x 10/100/1000Mbps (1 LAN DATA+POE In & 1 LAN DATA+ POE Out & 3 LAN)
- Anten tích hợp sẵn: MIMO 2x2(2,4GHz) & MU-MIMO 4x4 ( 5GHz)
- Bảo mật: WEP, WPA-PSK, WPA-TKIP, WPA2 AES, 802.11i
- Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng
- Vùng phủ sóng: bán kính phát sóng tối đa 80m trong môi trường không có vật chắn
- Hỗ trợ kết nối đồng thời tối đa: 200 người
- Phụ kiện đi kèm: đế gắn và vỏ trước.
*Lưu ý quan trọng: Đóng gói của UniFi In Wall HD không kèm nguồn PoE. Bạn có thể cấp nguồn cho IW-HD bằng Switch UniFi POE+ hoặc Adapter POE at
Công ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại H2K Việt Nam và Công ty TNHH Thương Mại Công Nghệ Trung Anh
là đại lý phân phối chính thức sản phẩm của UBIQUITI tại Việt Nam
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Download Datasheet UniFi In-Wall HD tại đây
Tải Installation Guide UniFi In-Wall HD tại đây
UAP-IW-HD |
|
Dimensions |
139.7 x 86.7 x 25.75 mm (5.5 x 3.41 x 1.01") |
Weight |
210 g (7.41 oz) |
Networking Interface |
(5) 10/100/1000 Ethernet Ports |
Buttons |
Reset |
Power Method |
802.3af PoE 802.3at PoE+ |
Supported Voltage Range |
44 to 57VDC |
Power Supply |
UniFi Switch (PoE) |
PoE Out |
48V Passthrough (Pins +1, 2; -3, 6) |
Power Save |
Supported |
Beamforming |
Supported |
Maximum Power Consumption with PoE Passthrough |
11W |
TX Power 2.4 GHz 5 GHz |
26 dBm |
Antennas Dual-Band
Single-Band |
(2) Single-Port, Single-Polarity Dual-Band Antennas, 2.4 GHz: 1.8 dBi Each, 5 GHz: 3.4 dBi Each
(2) Single-Port, Dual-Polarity, Single-Band Antennas, 5 GHz: 6 dBi Each |
Wi-Fi Standards |
802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Wireless Security |
WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES) 802.11w/PM |
BSSID |
Up to 8 per Radio |
Mounting |
1-Gang Electrical Wall Box (Not Included) |
Operating Temperature |
-10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity |
5 to 95% Noncondensing |
Certification |
CE, FCC, IC |
Advanced Traffic Management |
|
VLAN |
802.1Q |
Advanced QoS |
Per-User Rate Limiting |
Guest Traffic Isolation |
Supported |
WMM |
Voice, Video, Best Effort, and Background |
Concurrent Clients |
200+ |
Supported Data Rates (Mbps) |
|
Standard |
Data Rates |
802.11a |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n |
6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac |
6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3/4, VHT 20/40/80) 58 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 160) |
802.11b |
1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g |
6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |