Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER707-M2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER707-M2

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER707-M2

Mã SP: ER707-M2

Lượt xem: 40 lượt

0 đánh giá

(2) cổng RJ45 WAN/LAN 2.5G
(5) cổng WAN/LAN 1G, với 1 khe SFP và 4 cổng RJ45
(1) cổng USB 2.0, hỗ trợ lưu trữ hoặc kết nối LTE qua dongle, dự phòng mạng 4G/3G
Hỗ trợ cân bằng tải lên đến 6 WAN
Bảo mật mạnh mẽ:Tích hợp DPI, IP/MAC/URL Filtering, ACL, IDS/IPS và anti DoS/DDoS
Vỏ thép chắc chắn, bảo vệ chống sét 4kV
Quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, web ui, CLI, hoặc tích hợp với Omada Controller
Giá khuyến mại: 6.500.000 đ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER707-M2

Tổng quan

TP-Link Omada ER707-M2 là một router VPN Multi-Gigabit mạnh mẽ, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, văn phòng, khách sạn, hoặc các môi trường cần kết nối tốc độ cao và bảo mật vượt trội. Với 2 cổng 2.5G RJ45 (1 WAN, 1 WAN/LAN), 4 cổng Gigabit RJ45 WAN/LAN, 1 cổng Gigabit SFP WAN/LAN, và 1 cổng USB 2.0, router này hỗ trợ băng thông lên đến 2500 Mbps và tối đa 6 cổng WAN với tính năng Load Balancing. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), ER707-M2 cung cấp khả năng quản lý tập trung qua đám mây, đảm bảo triển khai mạng linh hoạt và tiện lợi. Với các giao thức VPN đa dạng và tính năng bảo mật tiên tiến, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần mạng ổn định và an toàn.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối Multi-Gigabit: 2 cổng 2.5G RJ45 và 5 cổng Gigabit (4 RJ45, 1 SFP) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh, hỗ trợ các ứng dụng băng thông cao như Wi-Fi 7 hoặc streaming 4K.

  • Load Balancing đa WAN: Hỗ trợ tối đa 6 cổng WAN (2.5G RJ45, Gigabit RJ45, Gigabit SFP), tối ưu hóa băng thông từ nhiều đường truyền, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.

  • VPN bảo mật cao: Hỗ trợ SSL, IPSec, GRE (chỉ ở chế độ độc lập), WireGuard, PPTP, L2TP, và OpenVPN, với khả năng thiết lập nhiều kết nối VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa hoặc chi nhánh.

  • Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp giám sát và cấu hình mạng từ xa dễ dàng.

  • Bảo mật toàn diện: Tích hợp tường lửa SPI, Deep Packet Inspection (DPI), IP/MAC/URL Filtering, Access Control List (ACL), và bảo vệ chống DoS/DDoS, đảm bảo an toàn dữ liệu và mạng.

  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH. Có thể quản lý độc lập qua web hoặc tích hợp với Omada Controller.

  • Dự phòng mạng: Cổng USB 2.0 hỗ trợ kết nối modem 4G/3G để tạo WAN dự phòng qua LTE, đảm bảo kết nối liên tục.

  • Thiết kế nhỏ gọn: Hỗ trợ lắp đặt trên bàn hoặc treo tường, với kích thước chỉ 8.9 x 5.2 x 1.4 inch, phù hợp cho nhiều không gian.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số

Chi tiết

Model

TP-Link Omada ER707-M2

Cổng

1× 2.5G RJ45 WAN, 1× 2.5G RJ45 WAN/LAN, 4× Gigabit RJ45 WAN/LAN, 1× Gigabit SFP WAN/LAN, 1× USB 2.0 Port, 1× RJ45 Console Port

Tốc độ truyền dữ liệu

Lên đến 2500 Mbps (2.5G ports)

CPU

Không xác định (Quad-core được đề cập trong một số nguồn)

Bộ nhớ

Không xác định

Giao thức mạng

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3z, 802.3x, 802.1q, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard, GRE, SNMP

VPN

SSL, IPSec, GRE (Standalone Mode), WireGuard, PPTP, L2TP, OpenVPN

Bảo mật

SPI Firewall, DPI, IP/MAC/URL Filtering, ACL, DoS/DDoS Defense

Quản lý

Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON

Tính năng nâng cao

Load Balancing (6 WAN), QoS, Policy Routing, VLAN, Multi-net DHCP, Captive Portal

Kích thước

226 × 131 × 35 mm (8.9 × 5.2 × 1.4 inch)

Nguồn điện

12V DC, 1.5A (Power Adapter)

Công suất tiêu thụ tối đa

14.2W

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 40°C (32°F đến 104°F)

Độ ẩm hoạt động

10–90% RH, không ngưng tụ

Lưu ý: ZTP yêu cầu Omada Cloud-Based Controller. GRE và một số tính năng chỉ hỗ trợ ở chế độ độc lập. Tối thiểu một cổng WAN/LAN phải hoạt động như cổng LAN.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Cổng 2.5G và hỗ trợ 6 WAN đảm bảo tốc độ nhanh và hiệu suất ổn định, phù hợp cho các ứng dụng băng thông cao.

  • Bảo mật mạnh mẽ: Các giao thức VPN đa dạng và tính năng tường lửa tiên tiến bảo vệ mạng và dữ liệu khỏi các mối đe dọa.

  • Quản lý tiện lợi: Omada SDN cho phép quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho các doanh nghiệp đa chi nhánh.

  • Dự phòng linh hoạt: Hỗ trợ LTE WAN qua USB 2.0 đảm bảo kết nối liên tục khi mạng chính gặp sự cố.

  • Giá trị tốt: Cung cấp các tính năng doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh so với các router cùng phân khúc.

Nhược điểm

  • Chỉ 2 cổng 2.5G: Giới hạn số lượng thiết bị Multi-Gigabit, yêu cầu thêm switch 2.5G để mở rộng.

  • Không hỗ trợ Wi-Fi: Thiếu Wi-Fi tích hợp, cần thêm điểm truy cập (AP) để cung cấp mạng không dây.

  • Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không trực quan, đặc biệt với người mới.

  • Phức tạp khi cấu hình: Các tính năng như VPN hoặc ACL đòi hỏi kiến thức mạng để triển khai tối ưu.

  • Hạn chế USB: Cổng USB 2.0 tốc độ thấp, không tối ưu cho chia sẻ tệp hoặc ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada ER707-M2 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:

  • Văn phòng nhỏ và vừa: Cung cấp kết nối 2.5G và VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa, với Load Balancing đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.

  • Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Hỗ trợ kết nối tốc độ cao cho khách hàng và quản lý tập trung qua Omada SDN, phù hợp cho Wi-Fi công cộng và hệ thống quản lý.

  • Cửa hàng bán lẻ: Đáp ứng nhu cầu băng thông cho hệ thống POS, Wi-Fi khách hàng, và camera an ninh, với Captive Portal kiểm soát truy cập.

  • Trường học nhỏ: Hỗ trợ các ứng dụng học trực tuyến với QoS ưu tiên lưu lượng và bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu.

  • Hộ kinh doanh: Phù hợp cho các doanh nghiệp nhỏ cần mạng tốc độ cao, VPN để kết nối chi nhánh, và dự phòng LTE qua USB.

Kết luận

TP-Link Omada ER707-M2 là một router VPN Multi-Gigabit mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, bảo mật vượt trội, và quản lý linh hoạt thông qua Omada SDN. Với cổng 2.5G, hỗ trợ 6 WAN, và các giao thức VPN đa dạng, sản phẩm này lý tưởng cho các doanh nghiệp nhỏ cần mạng tốc độ cao và an toàn. Dù có hạn chế như thiếu Wi-Fi tích hợp và chỉ 2 cổng 2.5G, ER707-M2 vẫn là lựa chọn đáng giá với chi phí hợp lý và tính năng doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một router để nâng cấp hạ tầng mạng, ER707-M2 là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Danh mục

Thông tin chi tiết

BẢO MẬT

 

Access Control

Source/Destination IP Based Access Control

Filtering

• WEB Group Filtering§ • URL Filtering • Web Security§

ARP Inspection

• Sending GARP Packets§ • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding§

Attack Defense

• TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Chuẩn và Giao thức

• IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q, IEEE802.3bz • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP, WireGuard VPN

Giao diện

• 1× 2.5G RJ45 WAN Port • 1× 2.5G RJ45 WAN/LAN Port • 1× Gigabit SFP WAN/LAN Port • 4× Gigabit RJ45 WAN/LAN Ports • 1× USB 2.0 Port (Supports USB storage, LTE backup with LTE dongle)

Mạng Media

• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) • 2500BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m)

Số lượng quạt

Không quạt (Fanless)

Nút bấm

Reset Button

Bộ cấp nguồn

12V/1.5A Adapter

PoE Budget

-

Flash

128MB NAND

DRAM

1 GB DDR4

LED

PWR, SYS, SFP, USB, WAN (Speed, Link/Act), LAN (Speed, Link/Act)

Kích thước (R x D x C)

8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm)

Bảo vệ

4 kV surge protection

Vỏ

Steel

Lắp đặt

Desktop, Wall-mounting, Rackmount (with Kit-D226, sold separately)

Tiêu thụ điện tối đa

14.2 W (with USB 2.0 connected), 7.1 W (without USB 2.0 connected)

HIỆU SUẤT

 

IPS Throughput

TCP: 208 Mbps, UDP: 161 Mbps

DPI Throughput

TCP: 1823 Mbps, UDP: 1272 Mbps

WireGuard VPN Throughput

343 Mbps

Concurrent Session

500,000

New Sessions/Second

6,000

NAT (Static IP)

2365.17 Mbps / 2364.45 Mbps

NAT (DHCP)

2364.45 Mbps / 2366.04 Mbps

NAT (PPPoE)

2347.14 Mbps / 2348.29 Mbps

NAT (L2TP)

1308.86 Mbps / 974.10 Mbps

NAT (PPTP)

1236.27 Mbps / 1280.99 Mbps

IPsec VPN Throughput

• ESP-SHA1-AES256: 673.3 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 650.2 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 629.3 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 633.8 Mbps

L2TP VPN Throughput

• Unencrypted: 1243.7 Mbps • Encrypted: 561.0 Mbps

SSL VPN Throughput

132.24 Mbps

66 Byte Packet Forwarding Rate

Upload: 3,471,004 pps, Download: 3,298,939 pps

1,518 Byte Packet Forwarding Rate

Upload: 202,666 pps, Download: 202,348 pps

CHỨC NĂNG CƠ BẢN

 

WAN Connection Type

• IPv4: Static IP, Dynamic IP, PPPoE, L2TP, PPTP • IPv6: PPP, DHCPv6, Static IP, 6to4, Pass-Through • Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port

MAC Clone

Modify WAN/LAN MAC Address†

DHCP

• DHCP Server • DHCPv6 PD Server (Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces* • Multi-Net DHCP*

IPv6

Static IP, SLAAC, DHCPv6, PPPoE, 6to4 Tunnel, PassThrough, Non-Address mode

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode

TÍNH NĂNG NÂNG CAO

 

Advanced Routing

• Static Routing • Policy Routing • RIP (Standalone Mode) • OSPF (Standalone Mode)

Bandwidth Control

• IP/Port-based Bandwidth Control • Guarantee & Limited Bandwidth

Load Balance

• Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing§, Failover) • Online Detection

NAT

• One-to-One NAT§ • Multi-Net NAT • Port Forwarding • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP

Session Limit

IP-based Session Limit

VPN

 

IPsec VPN

• 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, SHA1, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IKEv1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384, SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS)

PPTP VPN

• PPTP VPN Server • PPTP VPN Clients (12) • 60 Tunnels (Shared with L2TP) • PPTP with MPPE Encryption

L2TP VPN

• L2TP VPN Server • L2TP VPN Clients (12) • 60 Tunnels (Shared with PPTP) • L2TP over IPSec

OpenVPN

• OpenVPN Server • OpenVPN Clients (6) • 66 OpenVPN Tunnels*

WireGuard VPN

20 Tunnels

XÁC THỰC

 

Web Authentication

• No Authentication • Simple Password* • Hotspot (Local User/Voucher*/SMS*/Radius*) • External Radius Server • External Portal Server* • LDAP

QUẢN LÝ

 

Omada App

Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller)

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller)

Service

Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)

Maintenance

• Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3* • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Port Mirroring • CLI (Standalone Mode) • Syslog Support

Zero-Touch Provisioning

Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller)

Management Features

• Automatic Device Discovery* • Batch Configuration* • Batch Firmware Upgrading* • Intelligent Network Monitoring* • Abnormal Event Warnings* • Unified Configuration* • Reboot Schedule*

KHÁC

 

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• ER707-M2 • Power Adapter • Quick Installation Guide • Rackmount Kit

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0–40 ℃ (32–104 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Xem thêm thông số kỹ thuật