Giá khuyến mại: | 5.500.000 đ [Giá đã có VAT] |
Bảo hành: | 36 Tháng |
Có 9 lựa chọn. Bạn đang chọn ER7406:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
TP-Link Omada ER7406 là một router VPN Gigabit mạnh mẽ, được thiết kế cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, trường học, hoặc các môi trường cần kết nối mạng tốc độ cao và bảo mật cao cấp. Với 1 cổng Gigabit SFP WAN/LAN, 5 cổng Gigabit RJ45 (1 WAN, 4 WAN/LAN), và 1 cổng USB 3.0, router này hỗ trợ tối đa 5 cổng WAN với tính năng Load Balancing, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), ER7406 cung cấp quản lý tập trung qua đám mây, giúp triển khai và giám sát mạng dễ dàng. Với các giao thức VPN đa dạng và bảo mật tiên tiến, sản phẩm này là giải pháp lý tưởng cho các doanh nghiệp cần mạng an toàn và hiệu quả.
Kết nối Gigabit tốc độ cao: 1 cổng Gigabit SFP WAN/LAN và 5 cổng Gigabit RJ45 cung cấp truyền dữ liệu nhanh, phù hợp cho các ứng dụng băng thông cao như Wi-Fi 6 hoặc streaming 4K.
Load Balancing đa WAN: Hỗ trợ tối đa 5 cổng WAN, phân phối lưu lượng theo tỷ lệ băng thông, tối ưu hóa sử dụng nhiều đường truyền internet.
VPN bảo mật cao: Hỗ trợ SSL, IPSec, GRE (chỉ ở chế độ độc lập), WireGuard, PPTP, L2TP, và OpenVPN, với khả năng thiết lập 100 IPSec, 55 OpenVPN, 50 PPTP, và 50 L2TP VPN tunnels, đảm bảo kết nối từ xa an toàn.
Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp giám sát và cấu hình mạng từ xa.
Bảo mật toàn diện: Tích hợp tường lửa SPI, Deep Packet Inspection (DPI), IP/MAC/URL Filtering, IDS/IPS với cơ sở dữ liệu hơn 7000 quy tắc, và bảo vệ chống DoS/DDoS.
Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH. Có thể quản lý độc lập hoặc qua Omada Controller.
Kết nối dự phòng: Cổng USB 3.0 hỗ trợ lưu trữ hoặc kết nối LTE qua dongle, cung cấp WAN dự phòng qua mạng 4G/3G.
Bảo vệ chống sét: Tích hợp bảo vệ chống sét 4kV, đảm bảo an toàn cho thiết bị trong môi trường bất ổn.
Thông số |
Chi tiết |
---|---|
Model |
TP-Link Omada ER7406 |
Cổng |
1× Gigabit SFP WAN/LAN, 5× Gigabit RJ45 (1 WAN, 4 WAN/LAN), 1× USB 3.0 Port, 1× RJ45 Console Port |
Tốc độ truyền dữ liệu |
Lên đến 1000 Mbps (Gigabit ports) |
CPU |
ARM Cortex-A53 |
Bộ nhớ |
512 MB DDR4 SDRAM, 128 MB Flash |
Giao thức mạng |
IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3z, 802.1q, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard, GRE, SNMP |
VPN |
100 IPSec, 55 OpenVPN, 50 PPTP, 50 L2TP tunnels; SSL, IPSec, GRE (Standalone Mode), WireGuard, PPTP, L2TP, OpenVPN |
Bảo mật |
SPI Firewall, DPI, IDS/IPS, IP/MAC/URL Filtering, ACL, DoS/DDoS Defense, 128/192/256-bit AES |
Quản lý |
Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON |
Tính năng nâng cao |
Load Balancing (5 WAN), QoS, Policy Routing, VLAN, Captive Portal, Multi-net DHCP |
Kích thước |
440 × 180 × 44 mm (1U rack-mountable) |
Nguồn điện |
100–240V AC, 50/60Hz |
Công suất tiêu thụ tối đa |
12.2W |
Nhiệt độ hoạt động |
0°C đến 40°C (32°F đến 104°F) |
Độ ẩm hoạt động |
10–90% RH, không ngưng tụ |
Lưu ý: ZTP yêu cầu Omada Cloud-Based Controller. GRE và một số tính năng chỉ hỗ trợ ở chế độ độc lập. Tối thiểu một cổng WAN/LAN phải hoạt động như cổng LAN.
Hiệu suất đáng tin cậy: Cổng Gigabit và CPU ARM Cortex-A53 đảm bảo xử lý lưu lượng mạng lớn, phù hợp cho các ứng dụng băng thông cao.
Bảo mật mạnh mẽ: Tích hợp DPI, IDS/IPS, và các giao thức VPN đa dạng, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và đảm bảo kết nối an toàn.
Quản lý tiện lợi: Omada SDN hỗ trợ quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho các doanh nghiệp đa chi nhánh.
Hỗ trợ đa WAN: Load Balancing trên 5 cổng WAN tối ưu hóa băng thông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạng.
Giá trị tốt: Cung cấp các tính năng doanh nghiệp với mức giá cạnh tranh so với các router cùng phân khúc.
Không hỗ trợ Wi-Fi: Thiếu Wi-Fi tích hợp, yêu cầu thêm điểm truy cập (AP) để cung cấp mạng không dây.
Phức tạp khi cấu hình: Các tính năng như VPN, DPI, hoặc ACL đòi hỏi kiến thức mạng chuyên sâu để triển khai tối ưu.
Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không đủ trực quan, đặc biệt với người mới.
Không hỗ trợ PoE: Không cung cấp nguồn PoE, yêu cầu thiết bị PoE bên ngoài nếu cần cấp nguồn cho các thiết bị khác.
Hạn chế OpenVPN: Chỉ hỗ trợ tối đa 5 OpenVPN server, ít hơn so với một số router cao cấp.
TP-Link Omada ER7406 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:
Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối Gigabit và VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa, với Load Balancing đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.
Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Hỗ trợ kết nối tốc độ cao cho khách hàng và quản lý tập trung qua Omada SDN, lý tưởng cho các hệ thống Wi-Fi công cộng và quản lý phòng.
Trường học và cơ sở giáo dục: Đáp ứng nhu cầu băng thông lớn cho các ứng dụng học trực tuyến, với QoS ưu tiên lưu lượng và bảo mật mạnh mẽ.
Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với kết nối đáng tin cậy và khả năng quản lý từ xa.
Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Load Balancing, Static Routing, và hỗ trợ VLAN giúp xây dựng hạ tầng mạng linh hoạt, dễ mở rộng.
TP-Link Omada ER7406 là một router VPN Gigabit mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, bảo mật vượt trội, và khả năng quản lý linh hoạt thông qua Omada SDN. Với cổng Gigabit, hỗ trợ 5 WAN, và các tính năng VPN tiên tiến, sản phẩm này lý tưởng cho các doanh nghiệp cần mạng tốc độ cao và an toàn. Dù có hạn chế như thiếu Wi-Fi tích hợp và yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình, ER7406 vẫn là lựa chọn đáng giá với chi phí hợp lý và tính năng doanh nghiệp. Nếu bạn đang tìm kiếm một router để nâng cấp hạ tầng mạng, ER7406 là một khoản đầu tư đáng cân nhắc.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Danh mục |
Thông tin chi tiết |
---|---|
BẢO MẬT |
|
Access Control |
Source/Destination IP Based Access Control |
Filtering |
• WEB Group Filtering§ • URL Filtering • Web Security§ |
ARP Inspection |
• Sending GARP Packets • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding |
Attack Defense |
• TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN |
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG |
|
Chuẩn và Giao thức |
• IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP |
Giao diện |
• 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port • 1 Gigabit WAN Port • 4 Gigabit LAN/WAN Ports • 1 USB 3.0 Port (supports USB LTE dongle and USB storage) |
Mạng Media |
• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) |
Số lượng quạt |
Không quạt (Fanless) |
Nút bấm |
Reset Button |
Bộ cấp nguồn |
100-240VAC, 50/60Hz |
Flash |
128 MB NAND |
DRAM |
512 MB DDR4 |
LED |
PWR, SYS, SFP, USB, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act) |
Kích thước (R x D x C) |
11.6 × 5.5 × 1.7 in (294 × 140 × 44 mm) |
Bảo vệ |
4 kV surge protection |
Vỏ |
Steel |
Lắp đặt |
Desktop, Rackmountable |
Tiêu thụ điện tối đa |
7.5 W (with USB 3.0 connected), 4.5 W (without USB 3.0 connected) |
HIỆU SUẤT |
|
IPS Throughput |
TCP: 229 Mbps, UDP: 188 Mbps |
DPI Throughput |
TCP: 933 Mbps, UDP: 927 Mbps |
GRE |
• Unencrypted: 611.9 Mbps • Encrypted: 325.0 Mbps |
WireGuard VPN |
341.3 Mbps |
Concurrent Session |
150,000 |
New Sessions/Second |
5,300 |
NAT (Static IP) |
945.3 Mbps / 940.5 Mbps |
NAT (DHCP) |
939.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (PPPoE) |
943.6 Mbps / 940.9 Mbps |
NAT (L2TP) |
880.1 Mbps / 859.0 Mbps |
NAT (PPTP) |
855.0 Mbps / 907.2 Mbps |
IPsec VPN Throughput |
• ESP-SHA1-AES256: 617.1 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 592.8 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 592.4 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 604.5 Mbps |
OpenVPN |
139.1 Mbps |
L2TP VPN Throughput |
• Unencrypted: 977.4 Mbps • Encrypted: 334.6 Mbps |
PPTP VPN Throughput |
• Unencrypted: 1064.1 Mbps • Encrypted: 206.8 Mbps |
SSL VPN Throughput |
131.6 Mbps |
66 Byte Packet Forwarding Rate |
1,453,489 pps / 1,453,488 pps |
1,518 Byte Packet Forwarding Rate |
81,279 pps / 81,275 pps |
CHỨC NĂNG CƠ BẢN |
|
WAN Connection Type |
• Static IP • Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP |
MAC Clone |
Modify WAN/LAN MAC Address (LAN MAC Address can be modified only in Standalone Mode) |
DHCP |
• DHCP Server • DHCPv6 PD Server (Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP |
IPv6 |
Static IP, SLAAC, DHCPv6, PPPoE, 6to4 Tunnel, PassThrough, Non-Address mode |
VLAN |
802.1Q VLAN |
IPTV |
IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode |
CHỨC NĂNG NÂNG CAO |
|
Advanced Routing |
• Static Routing • Policy Routing • RIP (Standalone Mode) • OSPF (Standalone Mode) |
Bandwidth Control |
IP-based Bandwidth Control |
Load Balance |
• Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing, Failover) • Online Detection |
NAT |
• One-to-One NAT • Multi-Net NAT • Port Forwarding • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP |
Session Limit |
IP-based Session Limit |
VPN |
|
GRE |
Có (Standalone Mode) |
SSL VPN |
50 Tunnels |
IPsec VPN |
• 100 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384, SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS) |
PPTP VPN |
• PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (10)** • 50 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption |
L2TP VPN |
• L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (10)** • 50 Tunnels • L2TP over IPSec |
OpenVPN |
• OpenVPN Server • OpenVPN Client (5)** • 55 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode |
XÁC THỰC |
|
Web Authentication |
• No Authentication • Simple Password* • Hotspot (Local User/Voucher*/SMS*/Radius*) • External Radius Server • External Portal Server* • LDAP§ |
QUẢN LÝ |
|
Omada App |
Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller) |
Centralized Management |
• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller |
Cloud Access |
Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller) |
Service |
Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization) |
Maintenance |
• Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3 • Diagnostics (Ping & Traceroute, Standalone Mode) • NTP Synchronize (Standalone Mode) • Port Mirroring • CLI (Standalone Mode) • Syslog Support |
Zero-Touch Provisioning |
Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller) |
Management Features |
• Automatic Device Discovery* • Batch Configuration* • Batch Firmware Upgrading* • Intelligent Network Monitoring* • Abnormal Event Warnings* • Unified Configuration* • Reboot Schedule* |
KHÁC |
|
Chứng chỉ |
CE, FCC, RoHS |
Sản phẩm bao gồm |
• ER7406 • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit |
System Requirements |
Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux |
Môi trường |
• Operating Temperature: 0 °C to 50 °C (32 °F to 122 °F) • Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F) • Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing • Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing |