Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER7412-M2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER7412-M2

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER7412-M2

Mã SP: ER7412-M2

Lượt xem: 79 lượt

0 đánh giá

(2) cổng RJ45 WAN/LAN 2.5G
(10) cổng WAN/LAN 1G, với 2 khe SFP và 8 cổng RJ45
(1) cổng USB 3.0, hỗ trợ lưu trữ hoặc kết nối LTE qua dongle, dự phòng mạng 4G/3G
Hỗ trợ cân bằng tải lên đến 11 WAN
Bảo mật mạnh mẽ:Tích hợp DPI, IP/MAC/URL Filtering, ACL, IDS/IPS và anti DoS/DDoS
Vỏ thép chắc chắn, bảo vệ chống sét 4kV, rack-mountable
Quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, web ui, CLI, hoặc tích hợp với Omada Controller
Giá khuyến mại: 8.000.000 đ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 36 Tháng

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Router Cân bằng tải Tp-Link Omada ER7412-M2

Tổng quan

TP-Link Omada ER7412-M2 là một router VPN đa năng Multi-Gigabit, được thiết kế dành cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ, khách sạn, trường học, hoặc các môi trường cần kết nối mạng tốc độ cao và bảo mật mạnh mẽ. Với 2 cổng 2.5G RJ45 WAN/LAN, 8 cổng Gigabit RJ45 WAN/LAN, và 2 cổng Gigabit SFP WAN/LAN, router này cung cấp băng thông lên đến 2500 Mbps, hỗ trợ tối đa 11 cổng WAN với tính năng Load Balancing. Tích hợp vào nền tảng Omada SDN (Software Defined Networking), ER7412-M2 cho phép quản lý tập trung qua đám mây, đảm bảo triển khai mạng linh hoạt và dễ dàng. Được trang bị CPU lõi tứ 2.0GHz và các tính năng bảo mật tiên tiến, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp cần hiệu suất cao và kết nối an toàn.

Tính năng nổi bật

  • Kết nối Multi-Gigabit: 2 cổng 2.5G RJ45 và 10 cổng Gigabit (8 RJ45, 2 SFP) cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh, phù hợp cho các ứng dụng băng thông cao như Wi-Fi 7 hoặc truyền tải video 4K.

  • Load Balancing đa WAN: Hỗ trợ tối đa 11 cổng WAN, tối ưu hóa sử dụng băng thông đa đường truyền, đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.

  • VPN bảo mật cao: Hỗ trợ SSL, IPSec, GRE, WireGuard, PPTP, L2TP, và OpenVPN, với khả năng kết nối lên đến 15 PPTP/L2TP và 11 OpenVPN server, đảm bảo truy cập từ xa an toàn.

  • Tích hợp Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua ứng dụng Omada, giao diện web, hoặc CLI, giúp giám sát và cấu hình mạng từ xa.

  • Bảo mật mạnh mẽ: Tích hợp Deep Packet Inspection (DPI), IP/MAC/URL Filtering, Access Control List (ACL), IDS/IPS với cơ sở dữ liệu hơn 7000 quy tắc, và bảo vệ chống DoS/DDoS.

  • Quản lý linh hoạt: Hỗ trợ SNMP (v1/v2c/v3), RMON, và mã hóa SSL/SSH. Có thể quản lý độc lập qua web hoặc CLI, hoặc tích hợp với Omada Controller.

  • Kết nối linh hoạt: Cổng USB 3.0 hỗ trợ lưu trữ hoặc kết nối LTE qua dongle, cung cấp dự phòng mạng 4G/3G.

  • Thiết kế bền bỉ: Vỏ thép chắc chắn, bảo vệ chống sét 4kV, rack-mountable, phù hợp với môi trường doanh nghiệp.

Bảng thông số kỹ thuật

Thông số

Chi tiết

Model

TP-Link Omada ER7412-M2

Cổng

2× 2.5G RJ45 WAN/LAN, 8× Gigabit RJ45 WAN/LAN, 2× Gigabit SFP WAN/LAN, 1× RJ45 Console Port, 1× USB 3.0 Port

Tốc độ truyền dữ liệu

Lên đến 2500 Mbps (2.5G ports)

CPU

Quad-core 2.0GHz

Bộ nhớ

128 MB Flash, 1024 MB DDR4 RAM

Giao thức mạng

IEEE 802.3, 802.3u, 802.3ab, 802.3z, 802.3x, 802.1q, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard, GRE, SNMP

VPN

SSL, IPSec, GRE, WireGuard, PPTP, L2TP, OpenVPN (15 PPTP/L2TP servers, 11 OpenVPN servers)

Bảo mật

DPI, IP/MAC/URL Filtering, ACL, IDS/IPS, DoS/DDoS Defense, 128/192/256-bit AES

Quản lý

Omada SDN, Web GUI, CLI, SNMP v1/v2c/v3, RMON

Tính năng nâng cao

Load Balancing (11 WAN), QoS, Policy Routing, VLAN, mDNS, IPTV/IGMP Proxy

Kích thước

440 × 180 × 44 mm (1U rack-mountable)

Nguồn điện

100–240V AC, 50/60Hz

Công suất tiêu thụ tối đa

19.5W

Nhiệt độ hoạt động

0°C đến 45°C (32°F đến 113°F)

Độ ẩm hoạt động

10–90% RH, không ngưng tụ

Lưu ý: ZTP yêu cầu Omada Cloud-Based Controller. Một số tính năng như GRE chỉ hỗ trợ ở chế độ độc lập. Ngân sách PoE không áp dụng vì sản phẩm không hỗ trợ PoE ra.

Ưu điểm

  • Hiệu suất cao: Cổng 2.5G và CPU lõi tứ 2.0GHz đảm bảo xử lý lưu lượng mạng lớn, phù hợp cho các ứng dụng băng thông cao.

  • Bảo mật vượt trội: Tích hợp DPI, IDS/IPS, và các giao thức VPN đa dạng, bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa và đảm bảo kết nối từ xa an toàn.

  • Quản lý tiện lợi: Omada SDN hỗ trợ quản lý từ xa qua ứng dụng hoặc web, lý tưởng cho các doanh nghiệp có nhiều chi nhánh.

  • Hỗ trợ đa WAN: Load Balancing trên 11 cổng WAN tối ưu hóa băng thông, giảm nguy cơ tắc nghẽn mạng.

  • Độ bền tốt: Vỏ thép chắc chắn, chống sét 4kV, phù hợp cho môi trường doanh nghiệp.

Nhược điểm

  • Không hỗ trợ Wi-Fi: Thiếu tính năng Wi-Fi tích hợp, yêu cầu thêm điểm truy cập (AP) để cung cấp mạng không dây.

  • Phức tạp khi cấu hình: Các tính năng L2+ và bảo mật nâng cao đòi hỏi kiến thức mạng chuyên sâu để triển khai tối ưu.

  • Giao diện web: Một số người dùng báo cáo giao diện web không đủ trực quan, đặc biệt với người mới.

  • Phụ thuộc nguồn PoE++ vào: Không hỗ trợ PoE ra, yêu cầu thiết bị PoE bên ngoài nếu cần cấp nguồn cho các thiết bị khác.

  • Giá thành cao: So với các router cấp thấp hơn, giá của ER7412-M2 có thể cao hơn, phù hợp chủ yếu cho doanh nghiệp.

Ứng dụng thực tế

TP-Link Omada ER7412-M2 là giải pháp lý tưởng cho nhiều kịch bản triển khai mạng:

  • Văn phòng doanh nghiệp: Cung cấp kết nối Multi-Gigabit và VPN an toàn cho nhân viên làm việc từ xa, với Load Balancing đảm bảo hiệu suất mạng ổn định.

  • Khách sạn và khu nghỉ dưỡng: Hỗ trợ kết nối tốc độ cao cho khách hàng và quản lý tập trung qua Omada SDN, lý tưởng cho các hệ thống Wi-Fi công cộng và quản lý phòng.

  • Trường học và cơ sở giáo dục: Đáp ứng nhu cầu băng thông lớn cho các ứng dụng học trực tuyến, với QoS ưu tiên lưu lượng và bảo mật mạnh mẽ.

  • Trung tâm thương mại: Hỗ trợ hệ thống POS, Wi-Fi công cộng, và camera an ninh với kết nối đáng tin cậy và khả năng quản lý từ xa.

  • Nhà cung cấp dịch vụ (ISP): Tính năng Load Balancing, Static Routing, và hỗ trợ VLAN giúp xây dựng hạ tầng mạng linh hoạt, dễ mở rộng.

Kết luận

TP-Link Omada ER7412-M2 là một router VPN Multi-Gigabit mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao, bảo mật vượt trội, và khả năng quản lý linh hoạt thông qua Omada SDN. Với cổng 2.5G, hỗ trợ đa WAN, và các tính năng VPN tiên tiến, sản phẩm này lý tưởng cho các doanh nghiệp cần nâng cấp hạ tầng mạng để đáp ứng các ứng dụng hiện đại. Dù có một số hạn chế như thiếu Wi-Fi tích hợp và yêu cầu kỹ thuật khi cấu hình, ER7412-M2 vẫn là một khoản đầu tư đáng giá cho các mạng doanh nghiệp hiện đại.

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Download Datasheet

Danh mục

Thông tin chi tiết

BẢO MẬT

 

Access Control

• Source/Destination IP-Based ACL • Stateful ACL • IPv4/IPv6 ACL • Location Based ACL

Filtering

• WEB Group Filtering§ • URL Filtering • Web Security§

ARP Inspection

• Sending GARP Packets§ • ARP Scanning§ • IP-MAC Binding§

Attack Defense

• TCP/UDP/ICMP Flood Defense • Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null) • Block Ping from WAN

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG

 

Chuẩn và Giao thức

• IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE802.1q • TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, WireGuard VPN, GRE VPN, SNMP

Giao diện

• 1× 2.5G RJ45 WAN/LAN Port • 1× 2.5G RJ45 WAN/LAN Port • 2× Gigabit SFP WAN/LAN Ports • 8× Gigabit RJ45 WAN/LAN Ports • 1× RJ45 Console Port • 1× USB 3.0 Port (Supports USB storage, LTE backup with LTE dongle)

Mạng Media

• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m), EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m) • 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m) • 2500BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m)

Nút bấm

Reset Button

Bộ cấp nguồn

100–240 VAC, 50/60 Hz

Flash

128MB NAND

DRAM

1 GB DDR4

Kích thước (R x D x C)

11.6×7.1×1.7 in (294×180×44 mm)

Bảo vệ

4 kV surge protection

Vỏ

Steel

Lắp đặt

Desktop, Rackmountable

Tiêu thụ điện tối đa

18.5W (With USB 3.0 connected)

HIỆU SUẤT

 

IDS Throughput

573 Mbps

IPS Throughput

573 Mbps

DPI Throughput

2.2 Gbps

GRE

• Unencrypted: 1153.0 Mbps • Encrypted: 559.2 Mbps

WireGuard VPN

771.6 Mbps

Concurrent Session

1,000,000

New Sessions/Second

7,000

NAT (Static IP)

2345.71 Mbps / 2351.22 Mbps

NAT (DHCP)

2353.41 Mbps / 2353.40 Mbps

NAT (PPPoE)

2336.52 Mbps / 2336.08 Mbps

NAT (L2TP)

1937.53 Mbps / 1761.82 Mbps

NAT (PPTP)

1757.54 Mbps / 2011.33 Mbps

IPsec VPN Throughput

• ESP-SHA1-AES256: 1125.60 Mbps • ESP-SHA256-AES256: 1133.1 Mbps • ESP-SHA384-AES256: 1126.6 Mbps • ESP-SHA512-AES256: 1132.8 Mbps

OpenVPN

UDP: 266.2 Mbps

L2TP VPN Throughput

• Unencrypted: 2724.5 Mbps • Encrypted: 1018.4 Mbps

PPTP VPN Throughput

• Unencrypted: 3035 Mbps • Encrypted: 534.6 Mbps

SSL VPN Throughput

263.1 Mbps

66 Byte Packet Forwarding Rate

Upload: 3,471,591 pps, Download: 3,475,379 pps

1,518 Byte Packet Forwarding Rate

Upload: 202,652 pps, Download: 202,652 pps

CHỨC NĂNG CƠ BẢN

 

WAN Connection Type

• Static IP/Dynamic IP • PPPoE (supports MRU Configuration) • PPTP • L2TP • Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port

MAC Clone

Modify WAN/LAN MAC Address†

DHCP

• DHCP Server • DHCPv6 PD Server (Standalone Mode) • DHCP Options Customization • DHCP Address Reservation • Multi-IP Interfaces • Multi-Net DHCP

IPv6

Static IP, SLAAC, DHCPv6, PPPoE, 6to4 Tunnel, PassThrough, Non-Address mode

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode

TÍNH NĂNG NÂNG CAO

 

Advanced Routing

• Static Routing • Policy Routing • RIP (Standalone Mode) • OSPF (Standalone Mode)

Bandwidth Control

IP/Port-based Bandwidth Control

Load Balance

• Intelligent Load Balance • Application Optimized Routing • Link Backup (Timing§, Failover) • Online Detection

NAT

• One-to-One NAT§ • Multi-Net NAT • Virtual Server • Port Triggering§ • NAT-DMZ • FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG • UPnP

Session Limit

IP-based Session Limit

VPN

 

GRE

Only in Standalone Mode

SSL VPN

80 Tunnels

IPsec VPN

• 150 IPSec VPN Tunnels • LAN-to-LAN, Client-to-LAN • Main, Aggressive Negotiation Mode • DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm • IPsec Failover • IKE v1/v2 • MD5, SHA1, SHA2-384, SHA2-512 Authentication Algorithm • NAT Traversal (NAT-T) • Dead Peer Detection (DPD) • Perfect Forward Secrecy (PFS)

PPTP VPN

• PPTP VPN Server • PPTP VPN Client (15)** • 150 Tunnels • PPTP with MPPE Encryption

L2TP VPN

• L2TP VPN Server • L2TP VPN Client (15)** • 150 Tunnels • L2TP over IPSec

OpenVPN

• OpenVPN Server • OpenVPN Client (11)** • 121 OpenVPN Tunnels • "Certificate + Account" Mode • Full Mode

WireGuard VPN

20 Tunnels

XÁC THỰC

 

Web Authentication

• No Authentication • Simple Password* • Hotspot (Local User/Voucher*/SMS*/Radius*) • External Radius Server • External Portal Server* • LDAP

QUẢN LÝ

 

Omada App

Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller)

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller • Omada Hardware Controller • Omada Software Controller

Cloud Access

Có (yêu cầu Omada Hardware Controller, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller)

Service

Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization)

Maintenance

• Web Management Interface • Remote Management • Export & Import Configuration • SNMP v1/v2c/v3* • Diagnostics (Ping & Traceroute)§ • NTP Synchronize§ • Port Mirroring • CLI (Standalone Mode) • Syslog Support

Zero-Touch Provisioning

Có (yêu cầu Omada Cloud-Based Controller)

Management Features

• Automatic Device Discovery* • Batch Configuration* • Batch Firmware Upgrading* • Intelligent Network Monitoring* • Abnormal Event Warnings* • Unified Configuration* • Reboot Schedule*

KHÁC

 

Chứng chỉ

CE, FCC

Sản phẩm bao gồm

• ER7412-M2 • Power Cord • Quick Installation Guide • Rackmount Kit • RJ45 Console Cord

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista, 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX, Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0–45 ℃ (32–113 ℉) • Storage Temperature: -40–70 ℃ (-40–158 ℉) • Operating Humidity: 10–90% RH non-condensing • Storage Humidity: 5–90% RH non-condensing

Xem thêm thông số kỹ thuật