U7-LR - Bộ phát WiFi7 UniFi U7 Long-Range

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Long-Range | U7-LR

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Long-Range | U7-LR

Mã SP: U7-LR

Lượt xem: 126 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 tốc độ tối đa 4.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
(1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
Antenna DL/UL MIMO 3x3 5GHz - 6dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
Chịu tải 300+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 160m2
Công suất tiêu thụ 14W, cấp nguồn chuẩn PoE+
Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt
Giá khuyến mại: Liên hệ [Giá đã có VAT]
Bảo hành: 1 năm chính hãng

KHUYẾN MÃI

Đóng gói chưa bao gồm nguồn PoE
Miễn phí tài khoản Unifi Controler Cloud
Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Long-Range| Uplink 2.5G | Dual-Radio | Indoor | 300+ User | 160m2

Access Point WiFi7 UniFi U7 Long-Range với 5 luồng. WiFi 7 tốc độ tối đa 4.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps. Chịu tải lên đến 300+ User và vùng phủ sóng 160m2.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 tốc độ tối đa 4.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
  • (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
  • Antenna DL/UL MIMO 3x3 5GHz - 6dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
  • Chịu tải 300+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 160m2
  • Công suất tiêu thụ 14W, cấp nguồn chuẩn PoE+
  • Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm 

 

Nhiều phương án lắp đặt

Gắn trần

Gắn tường

Trong hộp sản phẩm

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions Ø175.7 x 43 mm (Ø6.9 x 1.7")
WiFi Standard WiFi 7
Spatial Streams 5
Coverage Area 160 m² (1,750 ft²)
Max. Client Count 300+
Uplink 2.5 GbE
Mounting Ceiling, Wall (Plastic Mounting Plate included)
Power Method PoE
Performance
MIMO
  • 5 GHz: 3 x 3 (DL/UL MU-MIMO)
  • 2.4 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. Data Rate
  • 5 GHz: 4.3 Gbps (BW160)
  • 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40)
Antenna Gain
  • 5 GHz: 6 dBi
  • 2.4 GHz: 4 dBi
Max. TX Power
  • 5 GHz: 27 dBm
  • 2.4 GHz: 26 dBm
Supported Data Rates
  • 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps to 4.3 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3, EHT 20/40/80/160)
  • 802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps to 3.6 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3, HE 20/40/80/160)
  • 802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps to 2.6 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2/3, VHT 20/40/80/160)
  • 802.11n: 6.5 Mbps to 450 Mbps (MCS0 - MCS23, HT 20/40)
Features
Wireless Meshing
Band Steering
802.11v BSS Transition Management
802.11r Fast Roaming
802.11k Radio Resource Management (RRM)
Advanced Radio Management
Passpoint (Hotspot 2.0)
Captive Hotspot Portal Custom Branding Landing Page
Voucher Authentication
Payment-Based Authentication
External Portal Server Support
Password Authentication
Guest Network Isolation
Private Pre-Shared Key (PPSK)
WiFi Speed Limiting
Client Device Isolation
WiFi Schedules
RADIUS over TLS (RadSec)
Dynamic RADIUS-assigned VLAN
Hardware
Max. Power Consumption 14 W
Includes PoE Adapter
Supported Voltage Range 42.5—57V DC
Networking Interface 1 x 2.5 GbE RJ45 port
Weight 448 g (15.8 oz)
Management Ethernet
Enclosure Material Polycarbonate, aluminum alloy
Mount Material Polycarbonate, galvanized steel (SGCC)
LEDs System: White/Blue
Channel Bandwidth HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160 (MHz)
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Ambient Operating Temperature -30 to 50°C (-22 to 122°F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
Software
Application Requirements
  • UniFi Network: Version 9.1.120 and later
  • Mobile App: iOS™ version 10.20.2 and later, Android™ version 10.21.7 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật