U7-Outdoor - Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor | U7-Outdoor

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor | U7-Outdoor

Mã SP: U7-Outdoor

Lượt xem: 693 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
(1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6
Giá khuyến mại: 7.172.000 đ
Bảo hành: 1 năm chính hãng

KHUYẾN MÃI

Đóng gói chưa bao gồm nguồn PoE
Miễn phí tài khoản Unifi Controler Cloud
Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa
Chưa bao gồm dịch vụ thi công, triển khai hệ thống và phí ship ngoại thành + tỉnh.

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor | Uplink 2.5G | Dual-band | Outdoor | 200+ User | 465m2

 Access Point WiFi 7 UniFi U7 Outdoor hoạt động bất chấp mọi thời tiết, hiệu suất cao với 4 luồng không gian. WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps. Chống chịu thời tiết IPX6, vỏ ngoài chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 tốc độ tối đa 4988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps
  • (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
  • Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz(Directional internal: 8dBi/External omni: 3dBi), 2x2 2.4GHz(Directional internal: 12.5dBi/External omni: 4dBi)
  • Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 465m2
  • Công suất tiêu thụ 19W, cấp nguồn chuẩn PoE+
  • Thiết kế vỏ chất liệu UV-stabilized Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt. Chống chịu thời tiết chuẩn IPX6

Mô hình triển khai hệ thống U7 Outdoor

Đáp ứng tốt cho các môi trường có thời tiết khắc nghiệt như: nhà xưởng, khu cảng, công viên, ...

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Phương án lắp đặt

 

 

 

Trong hộp sản phẩm 

 

Ảnh Thực Tế Sản Phẩm:

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions 170 x 208 x 54.5 mm (6.7 x 8.2 x 2.1")
Weight 1.2 kg (2.6 lb)
Enclosure material UV-stabilized polycarbonate, aluminum alloy
Mount material Polycarbonate, SGCC steel
Pole mount diameter 25–60 mm (1–2.36") on pipe outer diameter
Wind survivability 74.6 N at 200 km/h (16.8 lbf at 125 mph)
Weatherproofing IPX6
Hardware
Networking interface (1) 1/2.5 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet
Power method PoE+
Power supply UniFi PoE Switch
Supported voltage range 42.5—57V DC
Max. power consumption 19W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

23 dBm
26 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
4.3 Gbps (BW240)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

Directional internal: 8 dBi/External omni: 3 dBi
Directional internal: 12.5 dBi/External omni: 4 dBi
Antenna beamwidth
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

90°
45°
Antennas (1) Directional internal antenna
(2) External omni antennas
(2) RP-SMA connectors for external antenna
LEDs (1) Power: white/blue
(4) Mesh signal: blue
Button Factory reset
Mounting Wall, ceiling, pole (Included)
Ambient operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 200+
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7) 7.3 Mbps to 4.3 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240)
Xem thêm thông số kỹ thuật