Bộ phát WiFi 7 UniFi U7 Lite

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát WiFi 7 UniFi U7 Lite

Bộ phát WiFi 7 UniFi U7 Lite

Mã SP: U7-Lite

Lượt xem: 226 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 BE5000: 5GHz tốc độ 4.3Gbps - 2.4GHz tốc độ 688Mbps
(1) cổng Uplink 2.5Gb
Antenna MIMO: 5GHz 2x2 5dBi, 2.4GHz 2x2 4dBi
Chịu tải 200+ thiết bị
Phạm vi phủ sóng 115m2
Cấp nguồn bằng PoE
Giá niêm yết: 3.980.000 đ -13%
Giá khuyến mại: 3.465.000 đ [Giá đã có VAT]

KHUYẾN MÃI

Đóng gói chưa kèm nguồn PoE
Miễn phí tài khoản Cloud trọn đời thiết bị

HẾT HÀNG

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

Sản phẩm thường được mua kèm

Bộ phát WiFi 7 UniFi U7 Lite
3.465.000 đ 3.980.000 đ -13%
PoE Adapter NetMax U-POE-AF/AT Cổng Gigabit 48V-0,5A 24W (0,65A 30W)
330.000 đ 595.000 đ -45% Chọn sản phẩm khác
PoE Adapter Ubiquiti cổng Gigabit 48V-0.32A 15W Mã U-POE-af ( GP-V480-032G )
330.000 đ 550.000 đ -40% Chọn sản phẩm khác
Switch Unifi Ultra | USW-Ultra-60W | 8 Port PoE | Layer 2
4.760.000 đ Chọn sản phẩm khác
Tổng tiền

3.465.000 đ

3.980.000 đ

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Bộ phát WiFi UniFi U7 Lite

UniFi U7-Lite là Bộ phát WiFi 7 nhỏ gọn, với 4 luồng dữ liệu, là phiên bản nâng cấp của U6 Lite với hiệu suất cao hơn, hỗ trợ WiFi 7 băng tần kép. Cổng Uplink 2.5GbE, Bộ phát U7 Lite lý tưởng cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ.

 

 

Thông số kỹ thuật UniFi U7-Lite:

– U7-Lite là bộ phát Wi-Fi 7, tốc độ lên đến 5Gbps, băng tần kép 5GHz và 2,4GHz

– Bộ phát U7 Lite có thể lắp đặt linh hoạt trên trần hoặc tường 

– Cổng kết nối: 1 Cổng 2.5 Gigabit – Cấp nguồn bằng POE af (Đóng gói không kèm nguồn POE)

– Hỗ trợ quản lý Guest Portal/Hotspot Support

– Hỗ trợ roaming trơn chu (802.11v, 802.11r, 802.11k)

– Chuẩn WiFi4 /WiFi5 /WiFi6 /WiFi7 mới nhất (688 Mbps/2,4GHz4.3 Gbps/5GHz

– Chế độ hoạt động: Access Point 

– Anten tích hợp sẵn: 2,4GHz: 2×2 (DL/UL MU-MIMO) & 5GHz: 2×2 (DL/UL MU-MIMO)

– Cấu hình tập trung với ứng dụng UniFi Network trên Cloud Controller hoặc UNiFi Console, cũng như UniFi Cloud Gateway

– Bảo mật: WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3), Private Pre-Shared Key (PPSK)

– Hỗ trợ: VLAN theo chuẩn 802.11Q, WMM, giới hạn tốc độ truy cập AP cho từng người dùng

– Hỗ trợ tính năng Mesh không dây với UNiFi AP.

– Vùng phủ sóng: 115 m² (1,250 ft²) trong môi trường không có vật cản

– Hỗ trợ kết nối tối đa: 200+ thiết bị đồng thời

– Phụ kiện đi kèm: Đế gắn tường, sách hướng dẫn nhanh

Thông số chi tiết và giao diện cổng trên UniFi U7 Lite

Mô hình triển khai hệ thống UNiFi U7 Lite

Đóng gói sản phẩm

 

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Overview
Dimensions Ø171.5 x 33 mm (Ø6.8 x 1.3")
WiFi Standard WiFi 7
Spatial Streams 4
Coverage Area 115 m² (1,250 ft²)
Max. Client Count 200+
Uplink 2.5 GbE
Mounting Ceiling, Wall (Lite Mount Included)
Power Method PoE
Performace
MIMO (5 GHz) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
MIMO (2.4 GHz) 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. Data Rate (5 GHz) 4.3 Gbps (BW240)
Max. Data Rate (2.4 GHz) 688 Mbps (BW40)
Antenna Gain (5 GHz) 5 dBi
Antenna Gain (2.4 GHz) 4 dBi
Max. TX Power (5 GHz) 24 dBm
Max. TX Power (2.4 GHz) 23 dBm
Max. BSSIDs 8 per Radio
Supported Data Rates (WiFi 7) 7.3 Mbps to 4.3 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240)
Supported Data Rates (WiFi 6) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
Supported Data Rates (WiFi 5) 6.5 Mbps to 1.7Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
Supported Data Rates (802.11n) 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
Features
Wireless Meshing
Band Steering
802.11v BSS Transition Management
802.11r Fast Roaming
802.11k Radio Resource Management (RRM)
Advanced Radio Management
Passpoint (Hotspot 2.0)
Captive Hotspot Portal Custom Branding Landing Page
Voucher Authentication
Payment-Based Authentication
External Portal Server Support
Password Authentication
Guest Network Isolation
Private Pre-Shared Key (PPSK)
WiFi Speed Limiting
Client Device Isolation
WiFi Schedules
RADIUS over TLS (RadSec)
Dynamic RADIUS-assigned VLAN
Hardware
Max. Power Consumption 13W
Supported Voltage Range 42.5—57V DC
Networking Interface (1) 2.5 GbE RJ45 port
Weight 313 g (11 oz)
Management Ethernet
Enclosure Material UV-stabilized polycarbonate
Mount Material UV-stabilized polycarbonate, galvanized steel (SGCC)
LEDs System White/Blue
Channel Bandwidth HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160/240 (MHz)
Certifications CE, FCC, IC
Ambient Operating Temperature -30 to 40° C (-22 to 104° F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
Software
Application Requirements UniFi Network (Version 9.0.114 and later)
UniFi OS iOS™ version 10.20.2 and later, Android™ version 10.21.7 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật