Giá khuyến mại: | Liên hệ |
Bảo hành: | 1 năm chính hãng |
Có 4 lựa chọn. Bạn đang chọn U7 PRO:
Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM
Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội
MÔ TẢ SẢN PHẨM
U7 Pro WiFi 7 là mẫu AP gắn trần với 6 luồng và hỗ trợ băng tần 6 GHz cho WiFi không bị nhiễu trong môi trường quy mô lớn đòi hỏi những yêu cầu khắt khe nhất.
*Tính năng và đặc điểm nổi bật:
- WiFi 7 BE ba băng tần: 2.4 GHz | 5 GHz | 6 GHz
- Giao diện cổng: 1 cổng uplink Ethernet 2.5Gb và 1 nút factory reset.
- Antenna MIMO 2x2 6GHz - 5.8dBi, 2x2 5GHz - 6dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi.
- Chịu tải 300+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 140m2.
- Công suất tiêu thụ 21W, cấp nguồn chuẩn PoE+.
- Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt.
Mô hình triển khai hệ sinh thái Unifi và U7 Pro
Bảng so sánh U7 Pro với các mẫu U6
Đóng gói sản phẩm
Hướng dẫn lắp đặt thiết bị
Ốp trần hoặc gắn tường
Ốp trần thạch cao
* Câu Hỏi Thường Gặp (FAQ):
1. Can I install U7 Pro using an existing AP mounting plate?
- U7 Pro có thể được lắp đặt bằng đế gắn kim loại giống như các mẫu AP sau: U6-Enterprise, U6-Pro, U6-LR, UAP-AC-Pro, UAP-AC-HD, UAP-AC-SHD, UAP-AC-XG.
2. What do I need to run U7 Pro?
- U7 Pro được quản lý bằng UniFi Network 8.0.26 trở lên.
- U7 Pro được hỗ trợ PoE+ với cổng uplink 2,5 GbE. Chúng tôi khuyên bạn nên ghép nối U7 Pro với Switch UniFi PoE có hiệu suất 2,5 GbE và đầu ra PoE+, chẳng hạn như Switch Professional Max và Enterprise PoE.
- U7 Pro hoàn toàn tương thích ngược với WiFi 6E và các thiết bị khách cũ hơn. Cần có thiết bị khách WiFi 6E hoặc WiFi 7 để sử dụng băng tần 6 GHz.
ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật
Mechanical | |
Dimensions | Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8") |
Weight | 680 g (1.5 lb) |
Enclosure material | Polycarbonate, metal |
Mount material | Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC) |
Hardware | |
Networking interface | (1) 1/2.5 GbE RJ45 port |
Management interface | PoE+ |
Power supply | UniFi PoE switch |
Supported voltage range | 44—57V DC |
Max. power consumption | 21W |
Max. TX power | 2.4 GHz 22 dBm 5 GHz 26 dBm 6 GHz 23 dBm |
MIMO | 2.4 GHz 2 x 2 5 GHz 2 x 2 6 GHz 2 x 2 |
Max. data rate | 2.4 GHz: 688 Mbps (BW40) 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240) 6 GHz: 5.7 Gbps (BW320) |
Antenna gain | 2.4 GHz 4 dBi 5 GHz 6 dBi 6 GHz 5.8 dBi |
LEDs | White/blue |
Button | Factory reset |
Mounting | Wall/ceiling (Included) |
Ambient operating temperature | -30 to 60° C (-22 to 140° F) |
Ambient operating humidity | 5 to 95% noncondensing |
Certifications | CE, FCC, IC |
Software | |
WiFi standards | 802.11a/b/g/n/ac/ax/be |
Wireless security | WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK) |
BSSID | 8 per radio |
VLAN | 802.1Q |
Advanced QoS | Per-user rate limiting |
Guest traffic isolation | Supported |
Concurrent clients | 300+ |
Supported Data Rates | |
802.11a | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11b | 1, 2, 5.5, 11 Mbps |
802.11g | 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps |
802.11n | 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40) |
802.11ac (WiFi 5) | 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160) |
802.11ax (WiFi 6/6E) | 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160) |
802.11be (WiFi 7) | 7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320) |
Application Requirements | |
UniFi Network | Version 8.0.26 and later |
UniFi OS | Version 3.2 and later |