Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Wall | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 300+ User | 140m2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Wall | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 300+ User | 140m2

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Wall | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 300+ User | 140m2

Mã SP: U7-Pro-Wall

Lượt xem: 68 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 tốc độ tối đa 10,688Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps
(1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
Antenna DL/UL MIMO 2x2 6GHz - 6dBi, 2x2 5GHz - 5dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
Chịu tải 300+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 140m2
Công suất tiêu thụ 22W, cấp nguồn chuẩn PoE+
Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Wall | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 300+ User | 140m2

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Wall với uplink 2.5G và 6 luồng cho hiệu năng và tốc độ vượt trội. WiFi 7 tốc độ tối đa 10,688Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps. Hỗ trợ băng tần 6GHz cùng công nghệ Multi-link Operation (MLO). Chịu tải lên đến 300+ user, vùng phủ sóng rộng rãi 140m2.

*Tính năng Liên kết đa băng tần ( MLO - Multi-link Operation) sẽ được cập nhật ở các phiên bản nâng cấp phần mềm sau.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 tốc độ tối đa 10,688Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps
  • (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
  • Antenna DL/UL MIMO 2x2 6GHz - 6dBi, 2x2 5GHz - 5dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
  • Chịu tải 300+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 140m2
  • Công suất tiêu thụ 22W, cấp nguồn chuẩn PoE+
  • Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt

Mô hình triển khai hệ thống U7 Pro Wall

Phù hợp cho hộ gia đình, căn hộ hiện đại, doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Kích thước nhỏ gọn nhưng mang lại hiệu suất vượt trội.

Phương án lắp đặt

 

 

Trong hộp sản phẩm

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions 150 x 103 x 36 mm (5.9 x 4.1 x 1.4")
Weight 580 g (1.3 lb)
Enclosure material Polycarbonate, aluminum
Mount material Aluminum
Hardware
Networking interface (1) 1/2.5 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet  
Power method PoE+
Power supply UniFi PoE switch
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 22W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

22 dBm
26 dBm
23 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
4.3 Gbps (BW240)
5.7 Gbps (BW320)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

4 dBi
5 dBi
6 dBi
LEDs White/blue
Button Factory reset
Mounting Wall (Included)
Table stand, flush mount (Optional)
Ambient operating temperature -30 to 60° C (-22 to 140° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 300+
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6/6E) 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7) 7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320)
Application Requirements
UniFi Network Version 8.1 and later
UniFi OS Version 3.2 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật