Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Max | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 500+ User | 160m2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Max | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 500+ User | 160m2

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Max | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 500+ User | 160m2

Mã SP: U7-Pro-Max

Lượt xem: 223 lượt

0 đánh giá

WiFi 7 tốc độ tối đa 14.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 8.6 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps
(1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
Antenna DL/UL MIMO 2x2 6GHz - 5.9dBi, 4x4 5GHz - 6dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
Chịu tải 500+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 160m2
Công suất tiêu thụ 25W, cấp nguồn chuẩn PoE+
Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt
Giá khuyến mại: Liên hệ

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Max | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 500+ User | 160m2

Access Point WiFi 7 UniFi U7 Pro Max với 8 luồng, hỗ trợ băng tần 6GHz. WiFi 7 tốc độ tối đa 14.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 8.6 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps. Chịu tải lên đến 500+ User và vùng phủ sóng 160m2.

*Tính năng Liên kết đa băng tần ( MLO - Multi-link Operation) sẽ được cập nhật ở các phiên bản nâng cấp phần mềm sau.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 tốc độ tối đa 14.988Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 8.6 Gbps & 6GHz tốc độ 5.7 Gbps
  • (1) cổng uplink Ethernet 2.5Gb & (1) nút Factory Reset
  • Antenna DL/UL MIMO 2x2 6GHz - 5.9dBi, 4x4 5GHz - 6dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
  • Chịu tải 500+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 160m2
  • Công suất tiêu thụ 25W, cấp nguồn chuẩn PoE+
  • Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt

Mô hình triển khai hệ thống U7 Pro Max

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Nhiều phương án lắp đặt

Gắn trần

 

Gắn tường

 

Gắn la-phong

 

Trong hộp sản phẩm

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Mechanical
Dimensions Ø206 x 46 mm (Ø8.1 x 1.8")
Weight 680 g (1.5 lb)
Enclosure material Polycarbonate, aluminum
Mount material Stainless steel (SUS304), galvanized steel (SGCC)
Hardware
Networking interface (1) 1/2.5 GbE RJ45 port
Management interface Ethernet  
Power method PoE+
Power supply UniFi PoE switch
Supported voltage range 44—57V DC
Max. power consumption 25W
Max. TX power
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

23 dBm
29 dBm
23 dBm
MIMO
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
4 x 4 (DL/UL MU-MIMO)
2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. data rate
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

688 Mbps (BW40)
8.6 Gbps (BW240)
5.7 Gbps (BW320)
Antenna gain
2.4 GHz
5 GHz
6 GHz

4 dBi
6 dBi
5.9 dBi
LEDs White/blue
Button Factory reset
Mounting Wall, ceiling (Included)
Ambient operating temperature -30 to 50° C (-22 to 122° F)
Ambient operating humidity 5 to 95% noncondensing
Certifications CE, FCC, IC
Software
WiFi standards 802.11a/b/g/n/ac/ax/be (WiFi 6/6E, WiFi 7)
Wireless security WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2/WPA3/PPSK)
BSSID 8 per radio
VLAN 802.1Q
Advanced QoS Per-user rate limiting
Guest traffic isolation Supported
Concurrent clients 500+
Supported Data Rates
802.11a 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11b 1, 2, 5.5, 11 Mbps
802.11g 6, 9, 12, 18, 24, 36, 48, 54 Mbps
802.11n 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
802.11ac 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11ax (WiFi 6/6E) 7.3 Mbps to 4.8 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2/3/4, HE 20/40/80/160)
802.11be (WiFi 7)
5 GHz
6 GHz

7.3 Mbps to 8.6 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2/3/4, EHT 20/40/80/160/240)
7.3 Mbps to 5.7 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240/320)
Application Requirements
UniFi Network Version 8.2.93 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật