Access Point WiFi 7 UniFi U7 In Wall | Uplink 2.5G | Tri-band | Indoor | 200+ User | 115m2

banner

DANH MỤC SẢN PHẨM

Bộ phát WiFi 7 Ubiquiti UniFi U7 In-Wall  | U7-IW

Bộ phát WiFi 7 Ubiquiti UniFi U7 In-Wall | U7-IW

Mã SP: U6-IW

Lượt xem: 103 lượt

0 đánh giá

Công nghệ WiFi 7 (2.4Ghz và 5GHz)
Tốc độ WiFi lên đến 7.3Gbps
(1) Cổng Gigabit RJ45 (PoE In)
(2) Cổng Gigabit RJ45, trong đó 1 cổng cấp PoE out
Hỗ trợ 200+ thiết bị kết nối đồng thời
Giá niêm yết: 4.840.000 đ -4%
Giá khuyến mại: 4.653.000 đ
Bảo hành: 1 năm chính hãng

KHUYẾN MÃI

Đóng gói chưa bao gồm nguồn PoE
Miễn phí tài khoản Unifi Controler Cloud
Miễn phí giao hàng trong nội thành TP.HCM và Hà Nội
Miễn phí hướng dẫn sử dụng và cài đặt từ xa cho khách hàng ở xa

Hỗ trợ & Tư Vấn TP.HCM

Tư Vấn Giải Pháp và Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Hỗ Trợ Kỹ Thuật Sau Bán Hàng
Kinh Doanh Bán Sỉ & Hợp Tác Đối Tác

Hỗ trợ & Tư Vấn Hà Nội

Quản Lý Chung
Tư Vấn Giải Pháp & Kinh Doanh
Kinh Doanh Bán Sỉ và Dự Án
Kỹ Thuật & Kế Toán

MÔ TẢ SẢN PHẨM

Access Point WiFi 7 UniFi U7 In Wall | Uplink 2.5G | Indoor | 200+ User | 115m2

Access Point WiFi 7 UniFi U7 In Wall với uplink 2.5G và 6 luồng cho hiệu năng và tốc độ vượt trội. WiFi 7 tốc độ tối đa 4.966Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps. Chịu tải lên đến 200+ user, vùng phủ sóng rộng rãi 115m2.

* Tính năng và đặc điểm:

  • WiFi 7 tốc độ tối đa 4.988 Mbps: 2.4GHz tốc độ 688 Mbps & 5GHz tốc độ 4.3 Gbps.
  • (1) Cổng Gigabit RJ45 (PoE In) 2.5Gb & (1) nút Factory Reset & (2) Cổng Gigabit RJ45, trong đó 1 cổng cấp PoE out
  • Antenna DL/UL MIMO 2x2 5GHz - 5dBi, 2x2 2.4GHz - 4dBi
  • Chịu tải 200+ thiết bị, độ phủ sóng rộng 115m2
  • Công suất tiêu thụ 13W không bao gồm đầu ra POE, cấp nguồn chuẩn PoE+
  • Thiết kế vỏ chất liệu Polycarbonate, aluminum cứng cáp, khả năng chịu nhiệt tốt

Giao diện I/O và thông số kích thước sản phẩm

Kích thước nhỏ gọn nhưng mang lại hiệu suất vượt trội.

 

Phương án lắp đặt

 

Trong hộp sản phẩm

 

ĐÁNH GIÁ VỀ SẢN PHẨM

avatar
Đánh giá:

Thông số kỹ thuật

Overview
Dimensions 137 x 98.7 x 30.2 mm (5.4 x 3.9 x 1.2")
WiFi Standard WiFi 7
Spatial Streams 4
Coverage Area 115 m² (1,250 ft²)
Max. Client Count 200+
Uplink 2.5 GbE
Mounting Wall (Metal Wall Mount Included)
Power Method PoE, PoE+ (Required for PoE output)
Performance
MIMO 5 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
2.4 GHz: 2 x 2 (DL/UL MU-MIMO)
Max. Data Rate 5 GHz: 4.3 Gbps (BW240)
2.4 GHz: 688 Mbps (BW40)
Antenna Gain 5 GHz: 8 dBi
2.4 GHz: 4 dBi
Max. TX Power 5 GHz: 24 dBm
2.4 GHz: 23 dBm
Max. BSSIDs 8 per Radio
Supported Data Rates 802.11be (WiFi 7): 7.3 Mbps to 4.3 Gbps (MCS0 - MCS13 NSS1/2, EHT 20/40/80/160/240)
802.11ax (WiFi 6): 7.3 Mbps to 2.4 Gbps (MCS0 - MCS11 NSS1/2, HE 20/40/80/160)
802.11ac (WiFi 5): 6.5 Mbps to 1.7 Gbps (MCS0 - MCS9 NSS1/2, VHT 20/40/80/160)
802.11n: 6.5 Mbps to 300 Mbps (MCS0 - MCS15, HT 20/40)
Features
Wireless Meshing
Band Steering
802.11v BSS Transition Management
802.11r Fast Roaming
802.11k Radio Resource Management (RRM)
Advanced Radio Management
Passpoint (Hotspot 2.0)
Captive Hotspot Portal Custom Branding Landing Page ✓
Voucher Authentication
Payment-Based Authentication
External Portal Server Support
Password Authentication
Guest Network Isolation
Private Pre-Shared Key (PPSK)
WiFi Speed Limiting
Client Device Isolation
WiFi Schedules
RADIUS over TLS (RadSec)
Dynamic RADIUS-assigned VLAN
Hardware
Max. Power Consumption 13W (Excluding PoE output)
Supported Voltage Range 42.5—57V DC
Networking Interface (3) 2.5 GbE RJ45 ports
Weight 400 g (14.1 oz)
Management Ethernet
Built-In Switch
(1) PoE+ input and (1) PoE output
Enclosure Material Polycarbonate, aluminum alloy
Mount Material Aluminum alloy
LEDs System
White/Blue
Channel Bandwidth HT 20/40, VHT 20/40/80/160, HE 20/40/80/160, EHT 20/40/80/160/240 (MHz)
NDAA Compliant
Certifications CE, FCC, IC
Ambient Operating Temperature -30 to 40° C (-22 to 104° F)
Ambient Operating Humidity 5 to 95% noncondensing
Software
Application Requirements UniFi Network
Version 9.0.114 and later
Mobile App
iOS™ version 10.20.2 and later
Android™ version 10.21.7 and later
Xem thêm thông số kỹ thuật